(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chromium
B2

chromium

noun

Nghĩa tiếng Việt

crôm crom
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chromium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tố kim loại cứng, màu trắng bạc, được sử dụng trong hợp kim và mạ để chống ăn mòn.

Definition (English Meaning)

A hard, silvery-white metallic element used in alloys and plating for its resistance to corrosion.

Ví dụ Thực tế với 'Chromium'

  • "Stainless steel contains chromium to prevent rusting."

    "Thép không gỉ chứa chromium để ngăn ngừa rỉ sét."

  • "Chromium is an essential trace element for human health."

    "Chromium là một nguyên tố vi lượng thiết yếu cho sức khỏe con người."

  • "The car's bumper was coated in chromium."

    "Cản xe được phủ một lớp chromium."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chromium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chromium
  • Adjective: chromic, chromous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Cr(Kí hiệu hóa học của Chromium)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Chromium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chromium là một kim loại chuyển tiếp nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn cao. Nó thường được sử dụng để tạo ra thép không gỉ và trong quá trình mạ chrome, mang lại một lớp bảo vệ và độ bóng cho các vật liệu khác. Trong hóa học, chromium có thể tồn tại ở nhiều trạng thái oxy hóa khác nhau, mỗi trạng thái có các tính chất và ứng dụng riêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as with

in (trong): Chỉ sự hiện diện của chromium trong một vật liệu hoặc hợp chất, ví dụ: "chromium in stainless steel". as (như): Mô tả vai trò hoặc chức năng của chromium, ví dụ: "chromium as a plating material". with (với): Cho thấy chromium được sử dụng kết hợp với các vật liệu khác, ví dụ: "alloys with chromium".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chromium'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Chromium is a key component in stainless steel.
Crom là một thành phần chính trong thép không gỉ.
Phủ định
There isn't any chromium in this sample.
Không có crom trong mẫu này.
Nghi vấn
Is chromium essential for this manufacturing process?
Crom có cần thiết cho quy trình sản xuất này không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory uses chromium in the steelmaking process.
Nhà máy sử dụng crom trong quy trình sản xuất thép.
Phủ định
The scientist did not detect chromic compounds in the water sample.
Nhà khoa học không phát hiện ra các hợp chất crom trong mẫu nước.
Nghi vấn
Does the company specialize in chromous salts production?
Công ty có chuyên sản xuất muối chromous không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists are going to use chromium in the new alloy.
Các nhà khoa học sẽ sử dụng crôm trong hợp kim mới.
Phủ định
They are not going to use chromic acid in the experiment because it's too dangerous.
Họ sẽ không sử dụng axit cromic trong thí nghiệm vì nó quá nguy hiểm.
Nghi vấn
Are they going to plate the steel with chromium to prevent rust?
Họ có định mạ thép bằng crôm để chống gỉ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)