(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ traces
B2

traces

Noun

Nghĩa tiếng Việt

dấu vết vết tích lần theo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traces'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dấu vết hoặc bằng chứng khác về sự tồn tại hoặc sự đi qua của một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

Marks or other evidence of the existence or passing of something.

Ví dụ Thực tế với 'Traces'

  • "The police found traces of blood at the crime scene."

    "Cảnh sát tìm thấy dấu vết máu tại hiện trường vụ án."

  • "There were no traces of forced entry."

    "Không có dấu vết của việc đột nhập trái phép."

  • "The police are tracing the phone call."

    "Cảnh sát đang lần theo dấu vết cuộc gọi điện thoại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Traces'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trace (số ít)
  • Verb: trace
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

absence(sự vắng mặt)
eradication(sự xóa bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

footprints(dấu chân)
fingerprints(dấu vân tay)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Traces'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những dấu hiệu nhỏ, không rõ ràng nhưng gợi ý về sự hiện diện hoặc hành động đã xảy ra. Khác với 'signs' mang tính hiển nhiên hơn, 'traces' thường cần sự quan sát kỹ lưỡng để nhận ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: 'traces of something' - dấu vết của cái gì đó. Ví dụ: traces of blood. in: 'traces in something' - dấu vết trong cái gì đó. Ví dụ: traces in the sand.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Traces'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)