emerged
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emerged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xuất hiện, nổi lên, lộ ra, trở nên rõ ràng.
Definition (English Meaning)
Came out into view or became apparent.
Ví dụ Thực tế với 'Emerged'
-
"The sun emerged from behind the clouds."
"Mặt trời ló dạng từ sau những đám mây."
-
"New evidence emerged during the investigation."
"Bằng chứng mới đã xuất hiện trong quá trình điều tra."
-
"She emerged as a leading voice in the movement."
"Cô ấy nổi lên như một tiếng nói hàng đầu trong phong trào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emerged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: emerge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emerged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'emerge' thường được dùng để diễn tả sự xuất hiện một cách dần dần hoặc bất ngờ của một vật, một người, một ý tưởng, hoặc một tình huống từ một nơi kín đáo, một trạng thái tiềm ẩn, hoặc một tình huống khó khăn. Nó mang sắc thái của sự mới mẻ và đôi khi là sự bất ngờ. Khác với 'appear' có nghĩa chung chung là xuất hiện, 'emerge' thường nhấn mạnh quá trình từ từ lộ diện hoặc nổi lên sau một thời gian ẩn mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* from: Xuất hiện từ một nơi nào đó (ví dụ: emerge from the water). * out of: Tương tự như from, nhấn mạnh hơn vào việc thoát ra khỏi một cái gì đó (ví dụ: emerge out of the darkness). * as: Nổi lên như (ví dụ: emerge as a leader).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emerged'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun emerged from behind the clouds.
|
Mặt trời nhô lên từ phía sau những đám mây. |
| Phủ định |
Only after the storm subsided did the debris emerge from the floodwaters.
|
Chỉ sau khi cơn bão tan, các mảnh vỡ mới xuất hiện từ vùng nước lũ. |
| Nghi vấn |
Should a new opportunity emerge, would you be willing to take it?
|
Nếu một cơ hội mới xuất hiện, bạn có sẵn lòng nắm lấy nó không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, the band will have been emerging as a popular sensation for months.
|
Đến lúc bạn đến, ban nhạc sẽ đã nổi lên như một hiện tượng được yêu thích trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
By next year, the truth about the scandal won't have been emerging, as the investigation is being carefully suppressed.
|
Đến năm sau, sự thật về vụ bê bối sẽ không lộ ra, vì cuộc điều tra đang bị cố tình che đậy. |
| Nghi vấn |
Will new evidence have been emerging by the end of the trial?
|
Liệu bằng chứng mới có xuất hiện vào cuối phiên tòa không? |