emergency procedure
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emergency procedure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các hành động hoặc bước cần thực hiện trong một tình huống khẩn cấp hoặc nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
A set of actions or steps to be taken in an urgent or dangerous situation.
Ví dụ Thực tế với 'Emergency procedure'
-
"The staff were trained in the emergency procedure."
"Các nhân viên đã được đào tạo về quy trình khẩn cấp."
-
"The emergency procedure was activated after the fire alarm sounded."
"Quy trình khẩn cấp đã được kích hoạt sau khi chuông báo cháy vang lên."
-
"All employees must familiarize themselves with the emergency procedure."
"Tất cả nhân viên phải làm quen với quy trình khẩn cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emergency procedure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emergency, procedure
- Adjective: emergency
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emergency procedure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các quy trình được thiết kế để giảm thiểu tác động của một sự kiện bất ngờ và nguy hiểm. Nó nhấn mạnh tính hệ thống và kế hoạch trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in an emergency procedure:** Chỉ một hành động cụ thể được thực hiện trong quá trình thực hiện quy trình khẩn cấp.
* **for an emergency procedure:** Chỉ mục đích của việc huấn luyện hoặc lên kế hoạch cho quy trình khẩn cấp.
* **during an emergency procedure:** Mô tả thời điểm một hành động cụ thể diễn ra trong quá trình thực hiện quy trình khẩn cấp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emergency procedure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.