(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ safety protocol
B2

safety protocol

noun

Nghĩa tiếng Việt

giao thức an toàn quy trình an toàn biện pháp an toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Safety protocol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ quy tắc, quy trình hoặc hướng dẫn được thiết kế để đảm bảo an toàn và ngăn ngừa tổn hại hoặc tai nạn.

Definition (English Meaning)

A set of rules, procedures, or guidelines designed to ensure safety and prevent harm or accidents.

Ví dụ Thực tế với 'Safety protocol'

  • "The company has strict safety protocols to prevent accidents."

    "Công ty có các giao thức an toàn nghiêm ngặt để ngăn ngừa tai nạn."

  • "All employees must follow the established safety protocols."

    "Tất cả nhân viên phải tuân thủ các giao thức an toàn đã được thiết lập."

  • "The new safety protocol will be implemented next week."

    "Giao thức an toàn mới sẽ được triển khai vào tuần tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Safety protocol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: safety, protocol
  • Adjective: safe
  • Adverb: safely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp/Quản lý rủi ro

Ghi chú Cách dùng 'Safety protocol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp, xây dựng, y tế và khoa học để mô tả các biện pháp an toàn tiêu chuẩn. 'Safety protocol' nhấn mạnh tính chất có hệ thống và chính thức của các biện pháp này. So với 'safety measures' (các biện pháp an toàn) thì 'safety protocol' mang tính ràng buộc và cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

regarding for in

* **regarding safety protocol**: Liên quan đến giao thức an toàn (đề cập đến một vấn đề cụ thể của giao thức).
* **for safety protocol**: Cho giao thức an toàn (mục đích của giao thức).
* **in safety protocol**: Trong giao thức an toàn (nằm trong tài liệu giao thức).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Safety protocol'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew had been following the new safety protocols meticulously before the inspector arrived.
Đội xây dựng đã tuân thủ các quy trình an toàn mới một cách tỉ mỉ trước khi thanh tra viên đến.
Phủ định
He hadn't been implementing the safety protocol diligently enough, which led to the accident.
Anh ấy đã không thực hiện giao thức an toàn đủ siêng năng, điều này dẫn đến tai nạn.
Nghi vấn
Had the company been reviewing its safety protocols regularly before the audit?
Công ty đã xem xét các quy trình an toàn của mình thường xuyên trước cuộc kiểm toán chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)