(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ urgent
B2

urgent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khẩn cấp cấp bách gấp rút
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urgent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Yêu cầu hành động hoặc sự chú ý ngay lập tức; khẩn cấp.

Definition (English Meaning)

Requiring immediate action or attention.

Ví dụ Thực tế với 'Urgent'

  • "The message was urgent, so I responded immediately."

    "Tin nhắn rất khẩn cấp, vì vậy tôi đã trả lời ngay lập tức."

  • "We need to take urgent action to address climate change."

    "Chúng ta cần hành động khẩn cấp để giải quyết biến đổi khí hậu."

  • "The doctor said it was urgent that she see a specialist."

    "Bác sĩ nói rằng việc cô ấy gặp bác sĩ chuyên khoa là rất khẩn cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Urgent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unimportant(không quan trọng)
minor(nhỏ, không đáng kể)
negligible(không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

emergency(tình trạng khẩn cấp)
deadline(hạn chót)
immediate(ngay lập tức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Urgent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'urgent' thường được sử dụng để mô tả những tình huống, yêu cầu hoặc thông báo cần được giải quyết nhanh chóng vì sự chậm trễ có thể gây ra hậu quả tiêu cực. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'important' (quan trọng). 'Urgent' nhấn mạnh về mặt thời gian, trong khi 'important' nhấn mạnh về mức độ giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Khi sử dụng 'urgent' với 'for', nó thường chỉ ra lý do hoặc mục đích của sự khẩn cấp (ví dụ: 'urgent for survival'). Khi sử dụng 'urgent' với 'to', nó thường chỉ ra đối tượng hoặc người mà sự khẩn cấp hướng đến (ví dụ: 'urgent to the president'). Tuy nhiên, việc sử dụng giới từ sau 'urgent' không phải lúc nào cũng bắt buộc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Urgent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)