established
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã tồn tại trong một thời gian dài và được công nhận là thành công, vững chắc, có uy tín.
Definition (English Meaning)
Having been in existence for a long time and recognized as successful.
Ví dụ Thực tế với 'Established'
-
"The company is an established leader in the field."
"Công ty là một nhà lãnh đạo có uy tín trong lĩnh vực này."
-
"The established rules must be followed."
"Các quy tắc đã được thiết lập phải được tuân thủ."
-
"An established tradition is hard to break."
"Một truyền thống lâu đời rất khó phá vỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Established'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: establish
- Adjective: established
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Established'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'established' thường được sử dụng để mô tả các tổ chức, công ty, hoặc hệ thống đã có một lịch sử hoạt động lâu dài và được tôn trọng. Nó nhấn mạnh sự ổn định, độ tin cậy và uy tín.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'established in' có nghĩa là 'được thành lập ở' hoặc 'có mặt ở'. Ví dụ: 'An established company in the region.' (Một công ty có uy tín trong khu vực).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Established'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company should establish a new branch in Asia.
|
Công ty nên thành lập một chi nhánh mới ở Châu Á. |
| Phủ định |
They must not establish any further connections with that organization.
|
Họ không được phép thiết lập bất kỳ mối liên hệ nào nữa với tổ chức đó. |
| Nghi vấn |
Could the museum establish a new exhibit next year?
|
Bảo tàng có thể thiết lập một cuộc triển lãm mới vào năm tới không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were an established author, I would travel the world.
|
Nếu tôi là một tác giả thành danh, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới. |
| Phủ định |
If the company weren't so established, it wouldn't be able to handle the crisis.
|
Nếu công ty không vững mạnh như vậy, nó sẽ không thể xử lý cuộc khủng hoảng. |
| Nghi vấn |
Would they establish a new branch if they had more capital?
|
Họ có thành lập một chi nhánh mới nếu họ có nhiều vốn hơn không? |