(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ established
B2

established

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có uy tín lâu đời đã được thiết lập vững chắc nổi tiếng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã tồn tại trong một thời gian dài và được công nhận là thành công, vững chắc, có uy tín.

Definition (English Meaning)

Having been in existence for a long time and recognized as successful.

Ví dụ Thực tế với 'Established'

  • "The company is an established leader in the field."

    "Công ty là một nhà lãnh đạo có uy tín trong lĩnh vực này."

  • "The established rules must be followed."

    "Các quy tắc đã được thiết lập phải được tuân thủ."

  • "An established tradition is hard to break."

    "Một truyền thống lâu đời rất khó phá vỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Established'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

traditional(truyền thống)
long-standing(lâu đời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Established'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'established' thường được sử dụng để mô tả các tổ chức, công ty, hoặc hệ thống đã có một lịch sử hoạt động lâu dài và được tôn trọng. Nó nhấn mạnh sự ổn định, độ tin cậy và uy tín.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi đi với 'in', 'established in' có nghĩa là 'được thành lập ở' hoặc 'có mặt ở'. Ví dụ: 'An established company in the region.' (Một công ty có uy tín trong khu vực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Established'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company should establish a new branch in Asia.
Công ty nên thành lập một chi nhánh mới ở Châu Á.
Phủ định
They must not establish any further connections with that organization.
Họ không được phép thiết lập bất kỳ mối liên hệ nào nữa với tổ chức đó.
Nghi vấn
Could the museum establish a new exhibit next year?
Bảo tàng có thể thiết lập một cuộc triển lãm mới vào năm tới không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were an established author, I would travel the world.
Nếu tôi là một tác giả thành danh, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.
Phủ định
If the company weren't so established, it wouldn't be able to handle the crisis.
Nếu công ty không vững mạnh như vậy, nó sẽ không thể xử lý cuộc khủng hoảng.
Nghi vấn
Would they establish a new branch if they had more capital?
Họ có thành lập một chi nhánh mới nếu họ có nhiều vốn hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)