(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ puking agent
C1

puking agent

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất gây nôn tác nhân gây nôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Puking agent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất hoặc hợp chất gây nôn mửa.

Definition (English Meaning)

A substance or compound that induces vomiting.

Ví dụ Thực tế với 'Puking agent'

  • "The military considered using a puking agent to disperse the rioters."

    "Quân đội đã cân nhắc sử dụng chất gây nôn để giải tán đám đông bạo loạn."

  • "The effects of the puking agent were immediate and debilitating."

    "Tác dụng của chất gây nôn rất nhanh chóng và gây suy nhược."

  • "There is debate about the ethical implications of using puking agents in law enforcement."

    "Có một cuộc tranh luận về các hệ quả đạo đức của việc sử dụng chất gây nôn trong lực lượng thi hành pháp luật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Puking agent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: puking agent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vomiting agent(chất gây nôn)
emetic(thuốc gây nôn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

riot control agent(chất kiểm soát bạo loạn)
chemical weapon(vũ khí hóa học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Quân sự/An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Puking agent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, an ninh hoặc y học, ám chỉ các chất được sử dụng để gây nôn mửa có chủ đích. Nó mang sắc thái tiêu cực và thường liên quan đến việc kiểm soát đám đông hoặc các tình huống khẩn cấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"with": Diễn tả việc sử dụng chất gây nôn cùng với thứ gì đó khác. Ví dụ: "The soldiers were equipped with puking agents for crowd control."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Puking agent'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government used a puking agent, they would face international condemnation.
Nếu chính phủ sử dụng một tác nhân gây nôn, họ sẽ đối mặt với sự lên án quốc tế.
Phủ định
If the protesters didn't fear the puking agent, they wouldn't negotiate with the police.
Nếu những người biểu tình không sợ tác nhân gây nôn, họ sẽ không thương lượng với cảnh sát.
Nghi vấn
Would the soldiers use a puking agent if the enemy refused to surrender?
Liệu binh lính có sử dụng tác nhân gây nôn nếu kẻ thù từ chối đầu hàng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)