vomitive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vomitive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây nôn hoặc có xu hướng gây nôn; có tác dụng gây nôn.
Definition (English Meaning)
Causing or tending to cause vomiting; emetic.
Ví dụ Thực tế với 'Vomitive'
-
"The substance had a vomitive effect on the patient."
"Chất này có tác dụng gây nôn cho bệnh nhân."
-
"The bitter taste of the medicine was vomitive."
"Vị đắng của thuốc gây nôn."
-
"Certain mushrooms can have a vomitive effect if ingested."
"Một số loại nấm có thể gây nôn nếu ăn phải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vomitive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: vomitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vomitive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'vomitive' mô tả một chất hoặc tác nhân có khả năng kích thích phản ứng nôn mửa. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc dược lý để mô tả các loại thuốc hoặc chất có tác dụng phụ là gây nôn. Khác với 'emetic' (thuốc gây nôn), 'vomitive' nhấn mạnh khả năng gây ra nôn hơn là mục đích sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vomitive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.