emitter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emitter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật phát ra một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A person or thing that emits something.
Ví dụ Thực tế với 'Emitter'
-
"The sun is a powerful emitter of energy."
"Mặt trời là một nguồn phát năng lượng mạnh mẽ."
-
"The factory is a major emitter of pollutants."
"Nhà máy là một nguồn phát thải chất ô nhiễm lớn."
-
"The LED acts as a light emitter."
"Đèn LED hoạt động như một nguồn phát sáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emitter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emitter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emitter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'emitter' thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học để chỉ các thiết bị hoặc vật thể có khả năng phát ra năng lượng, sóng, hạt, hoặc chất lỏng. Nó khác với 'source' (nguồn) ở chỗ nhấn mạnh vào hành động phát ra hơn là bản chất gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Emitter of' được sử dụng để chỉ rõ cái gì được phát ra. Ví dụ: 'emitter of light' (nguồn phát sáng), 'emitter of radiation' (nguồn phát bức xạ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emitter'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old factory used to be a major emitter of pollutants.
|
Nhà máy cũ từng là một nguồn phát thải chất gây ô nhiễm lớn. |
| Phủ định |
This type of lightbulb didn't use to be a significant emitter of heat.
|
Loại bóng đèn này đã không từng là một nguồn phát nhiệt đáng kể. |
| Nghi vấn |
Did that device use to be an emitter of harmful radiation?
|
Thiết bị đó đã từng là một nguồn phát bức xạ có hại phải không? |