absorber
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absorber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất hoặc thiết bị hấp thụ ánh sáng, nhiệt hoặc năng lượng khác.
Definition (English Meaning)
A substance or device that absorbs light, heat, or other energy.
Ví dụ Thực tế với 'Absorber'
-
"This material is an excellent absorber of sound."
"Vật liệu này là một chất hấp thụ âm thanh tuyệt vời."
-
"Carbon dioxide absorbers are used in submarines to purify the air."
"Máy hấp thụ carbon dioxide được sử dụng trong tàu ngầm để làm sạch không khí."
-
"The absorber plate in a solar water heater collects the sun's energy."
"Tấm hấp thụ trong máy nước nóng năng lượng mặt trời thu thập năng lượng mặt trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Absorber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: absorber
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Absorber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'absorber' thường được sử dụng để chỉ một vật liệu hoặc thiết bị được thiết kế đặc biệt để hấp thụ một loại năng lượng cụ thể. Nó khác với 'sponge' ở chỗ 'sponge' hấp thụ chất lỏng, trong khi 'absorber' có thể hấp thụ năng lượng ở nhiều dạng khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- absorber of': đề cập đến cái gì đó hấp thụ một chất cụ thể. Ví dụ: 'an absorber of light'. '- absorber for': đề cập đến cái gì đó được thiết kế để hấp thụ một chất cụ thể. Ví dụ: 'an absorber for CO2'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Absorber'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.