discharging
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discharging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thả, cho phép (ai đó hoặc cái gì đó) rời khỏi một nơi hoặc tình huống; thải ra, phát ra một chất.
Definition (English Meaning)
Releasing or allowing (someone or something) to leave a place or situation; emitting a substance.
Ví dụ Thực tế với 'Discharging'
-
"The hospital is discharging patients who have recovered from the virus."
"Bệnh viện đang cho xuất viện những bệnh nhân đã hồi phục sau virus."
-
"The power plant is discharging waste water into the river."
"Nhà máy điện đang thải nước thải vào sông."
-
"The capacitor is discharging its energy."
"Tụ điện đang xả năng lượng của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discharging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: discharge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discharging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng V-ing của 'discharge', được sử dụng trong các thì tiếp diễn hoặc như một danh động từ. Nó mang ý nghĩa của hành động đang diễn ra hoặc hành động như một chủ thể/bổ ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Discharging from’ thường được dùng để chỉ việc ai đó được xuất viện, xuất ngũ, hoặc rời khỏi một vị trí. ‘Discharging into’ thường dùng để chỉ việc thải chất gì đó vào một nơi nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discharging'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital has been discharging patients all morning due to the decreasing number of cases.
|
Bệnh viện đã và đang cho bệnh nhân xuất viện cả buổi sáng do số ca bệnh giảm. |
| Phủ định |
The factory hasn't been discharging pollutants into the river recently.
|
Nhà máy gần đây đã không còn thải chất ô nhiễm ra sông nữa. |
| Nghi vấn |
Has the ship been discharging its cargo since yesterday?
|
Con tàu đã và đang dỡ hàng từ hôm qua rồi phải không? |