absorbing
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absorbing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hấp dẫn, thu hút sự chú ý cao độ; lôi cuốn.
Definition (English Meaning)
Extremely interesting; captivating.
Ví dụ Thực tế với 'Absorbing'
-
"The novel was so absorbing that I stayed up all night reading it."
"Cuốn tiểu thuyết hấp dẫn đến nỗi tôi đã thức cả đêm để đọc nó."
-
"She found the lecture utterly absorbing."
"Cô ấy thấy bài giảng vô cùng hấp dẫn."
-
"The game was so absorbing that he forgot about dinner."
"Trò chơi hấp dẫn đến nỗi anh ấy quên cả bữa tối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Absorbing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: absorb
- Adjective: absorbing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Absorbing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'absorbing' thường được dùng để mô tả một cái gì đó mà giữ được sự chú ý của bạn hoàn toàn, khiến bạn quên đi mọi thứ xung quanh. Nó mang sắc thái tích cực, gợi ý sự thích thú và say mê. Khác với 'interesting' chỉ đơn thuần là thú vị, 'absorbing' nhấn mạnh vào khả năng chiếm trọn tâm trí và thời gian của người tiếp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'in', 'absorbing' thường được sử dụng để mô tả trạng thái bị cuốn hút vào một hoạt động hoặc một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'He was absorbing in his book.' (Anh ấy bị cuốn hút vào cuốn sách).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Absorbing'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to find history lessons absorbing when the teacher told stories.
|
Tôi đã từng thấy những bài học lịch sử rất hấp dẫn khi giáo viên kể chuyện. |
| Phủ định |
She didn't use to absorb information easily in class.
|
Cô ấy đã từng không dễ dàng tiếp thu thông tin trên lớp. |
| Nghi vấn |
Did you use to absorb all the details from those absorbing books?
|
Bạn đã từng tiếp thu tất cả các chi tiết từ những cuốn sách hấp dẫn đó phải không? |