(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotional distance
C1

emotional distance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoảng cách tình cảm sự xa cách về mặt cảm xúc sự tách rời tình cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional distance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái tách rời về mặt cảm xúc hoặc thiếu kết nối cảm xúc với một người hoặc tình huống khác.

Definition (English Meaning)

A state of emotional detachment or lack of emotional connection with another person or situation.

Ví dụ Thực tế với 'Emotional distance'

  • "Emotional distance can be a coping mechanism for dealing with stress."

    "Khoảng cách tình cảm có thể là một cơ chế đối phó để đối phó với căng thẳng."

  • "The therapist noticed a significant emotional distance between the mother and child."

    "Nhà trị liệu nhận thấy một khoảng cách tình cảm đáng kể giữa người mẹ và đứa trẻ."

  • "Maintaining emotional distance helped him cope with the traumatic event."

    "Duy trì khoảng cách tình cảm đã giúp anh ấy đối phó với sự kiện đau thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional distance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emotional distance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

intimacy(sự thân mật)
closeness(sự gần gũi)
connection(sự kết nối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Emotional distance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Emotional distance thường được hiểu là một mức độ xa cách về mặt tình cảm giữa các cá nhân, hoặc giữa một người và một sự kiện hoặc hoàn cảnh. Nó có thể biểu hiện ở việc thiếu sự đồng cảm, khó khăn trong việc thể hiện cảm xúc, hoặc tránh né các mối quan hệ thân thiết. Khác với 'coldness' (lạnh lùng) mang tính tiêu cực và chủ động hơn, emotional distance có thể là một cơ chế tự vệ hoặc một đặc điểm tính cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between from in

* **between:** diễn tả khoảng cách tình cảm giữa hai hoặc nhiều người. Ví dụ: 'There's a growing emotional distance between them.' (Có một khoảng cách tình cảm ngày càng lớn giữa họ.)
* **from:** diễn tả sự xa cách tình cảm của một người với một người hoặc một điều gì đó. Ví dụ: 'He maintains emotional distance from his family.' (Anh ấy giữ khoảng cách tình cảm với gia đình mình.)
* **in:** thường dùng trong cụm 'keep emotional distance', có nghĩa là duy trì khoảng cách tình cảm. Ví dụ: 'It's important to keep an emotional distance in this profession.' (Việc giữ khoảng cách tình cảm là quan trọng trong ngành nghề này.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional distance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)