emotional unavailability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional unavailability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không sẵn lòng hoặc không có khả năng hình thành các mối quan hệ tình cảm thân thiết với người khác.
Definition (English Meaning)
A state of being unwilling or unable to form close emotional relationships with other people.
Ví dụ Thực tế với 'Emotional unavailability'
-
"His emotional unavailability made it difficult for them to form a meaningful connection."
"Sự không sẵn sàng về mặt cảm xúc của anh ấy khiến họ khó hình thành một mối liên hệ ý nghĩa."
-
"Therapy can help people overcome emotional unavailability."
"Liệu pháp tâm lý có thể giúp mọi người vượt qua sự không sẵn sàng về mặt cảm xúc."
-
"Emotional unavailability can be a defense mechanism against vulnerability."
"Sự không sẵn sàng về mặt cảm xúc có thể là một cơ chế phòng vệ chống lại sự tổn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional unavailability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emotional unavailability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotional unavailability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một người gặp khó khăn trong việc chia sẻ cảm xúc, kết nối một cách sâu sắc, hoặc đáp ứng nhu cầu tình cảm của người khác. Nó thường biểu hiện qua sự xa cách, tránh né, hoặc thiếu đồng cảm. 'Emotional unavailability' khác với 'indifference' (sự thờ ơ) ở chỗ nó có thể xuất phát từ nỗi sợ hãi hoặc tổn thương trong quá khứ chứ không chỉ là thiếu quan tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He showed emotional unavailability in relationships' (Anh ta thể hiện sự không sẵn sàng về mặt cảm xúc trong các mối quan hệ); 'Her emotional unavailability to her children affected them deeply' (Sự không sẵn sàng về mặt cảm xúc của cô ấy đối với con cái đã ảnh hưởng sâu sắc đến chúng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional unavailability'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The increasing emotional unavailability in society will likely lead to more isolated individuals.
|
Sự thiếu hụt cảm xúc ngày càng tăng trong xã hội có thể sẽ dẫn đến nhiều cá nhân bị cô lập hơn. |
| Phủ định |
He won't address his emotional unavailability; therefore, his relationships will suffer.
|
Anh ấy sẽ không giải quyết vấn đề thiếu hụt cảm xúc của mình; do đó, các mối quan hệ của anh ấy sẽ chịu ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Will their emotional unavailability eventually push everyone away?
|
Liệu sự thiếu hụt cảm xúc của họ cuối cùng sẽ đẩy mọi người ra xa? |