(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotional unavailability
C1

emotional unavailability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu cảm xúc không sẵn lòng chia sẻ cảm xúc khép kín về mặt cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional unavailability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái không sẵn lòng hoặc không có khả năng hình thành các mối quan hệ tình cảm thân thiết với người khác.

Definition (English Meaning)

A state of being unwilling or unable to form close emotional relationships with other people.

Ví dụ Thực tế với 'Emotional unavailability'

  • "His emotional unavailability made it difficult for them to form a meaningful connection."

    "Sự không sẵn sàng về mặt cảm xúc của anh ấy khiến họ khó hình thành một mối liên hệ ý nghĩa."

  • "Therapy can help people overcome emotional unavailability."

    "Liệu pháp tâm lý có thể giúp mọi người vượt qua sự không sẵn sàng về mặt cảm xúc."

  • "Emotional unavailability can be a defense mechanism against vulnerability."

    "Sự không sẵn sàng về mặt cảm xúc có thể là một cơ chế phòng vệ chống lại sự tổn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional unavailability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emotional unavailability
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Emotional unavailability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả một người gặp khó khăn trong việc chia sẻ cảm xúc, kết nối một cách sâu sắc, hoặc đáp ứng nhu cầu tình cảm của người khác. Nó thường biểu hiện qua sự xa cách, tránh né, hoặc thiếu đồng cảm. 'Emotional unavailability' khác với 'indifference' (sự thờ ơ) ở chỗ nó có thể xuất phát từ nỗi sợ hãi hoặc tổn thương trong quá khứ chứ không chỉ là thiếu quan tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Ví dụ: 'He showed emotional unavailability in relationships' (Anh ta thể hiện sự không sẵn sàng về mặt cảm xúc trong các mối quan hệ); 'Her emotional unavailability to her children affected them deeply' (Sự không sẵn sàng về mặt cảm xúc của cô ấy đối với con cái đã ảnh hưởng sâu sắc đến chúng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional unavailability'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The increasing emotional unavailability in society will likely lead to more isolated individuals.
Sự thiếu hụt cảm xúc ngày càng tăng trong xã hội có thể sẽ dẫn đến nhiều cá nhân bị cô lập hơn.
Phủ định
He won't address his emotional unavailability; therefore, his relationships will suffer.
Anh ấy sẽ không giải quyết vấn đề thiếu hụt cảm xúc của mình; do đó, các mối quan hệ của anh ấy sẽ chịu ảnh hưởng.
Nghi vấn
Will their emotional unavailability eventually push everyone away?
Liệu sự thiếu hụt cảm xúc của họ cuối cùng sẽ đẩy mọi người ra xa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)