avoidant attachment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avoidant attachment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu gắn bó đặc trưng bởi xu hướng tránh các mối quan hệ gần gũi và sự thân mật về mặt cảm xúc, thường bắt nguồn từ những trải nghiệm ban đầu về sự từ chối hoặc không có mặt của người chăm sóc. Những cá nhân có kiểu gắn bó né tránh có thể kìm nén cảm xúc của họ và gặp khó khăn trong việc tin tưởng người khác.
Definition (English Meaning)
A style of attachment characterized by a tendency to avoid close relationships and emotional intimacy, often stemming from early experiences of rejection or unavailability from caregivers. Individuals with avoidant attachment may suppress their emotions and have difficulty trusting others.
Ví dụ Thực tế với 'Avoidant attachment'
-
"Children with avoidant attachment often appear emotionally distant and independent."
"Những đứa trẻ có kiểu gắn bó né tránh thường tỏ ra xa cách về mặt cảm xúc và độc lập."
-
"Her avoidant attachment style made it difficult for her to form lasting relationships."
"Kiểu gắn bó né tránh của cô ấy khiến cô ấy khó xây dựng các mối quan hệ lâu dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Avoidant attachment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attachment
- Adjective: avoidant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Avoidant attachment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'avoidant attachment' (gắn bó né tránh) mô tả một kiểu quan hệ giữa người với người, thường là trong các mối quan hệ tình cảm hoặc mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái. Những người có kiểu gắn bó này có xu hướng giữ khoảng cách với người khác, cảm thấy không thoải mái khi phải phụ thuộc vào người khác hoặc để người khác phụ thuộc vào mình. Thái nghĩa của nó khác biệt với 'detached', vốn mang ý nghĩa tách rời hoặc không tham gia vào một tình huống nào đó. Trong khi 'avoidant attachment' chỉ một kiểu quan hệ cụ thể, 'detached' có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được dùng để chỉ mối quan hệ hoặc đối tượng mà người có kiểu gắn bó né tránh đang cố gắng tránh né hoặc giữ khoảng cách. Ví dụ: 'He has an avoidant attachment with his partner.' (Anh ấy có kiểu gắn bó né tránh với bạn đời của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Avoidant attachment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.