(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mental anguish
C1

mental anguish

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đau khổ tột cùng về tinh thần nỗi dằn vặt tinh thần khổ sở trong tâm trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental anguish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đau khổ tột cùng về tinh thần, nỗi dằn vặt, khổ sở trong tâm trí.

Definition (English Meaning)

Severe mental or physical suffering.

Ví dụ Thực tế với 'Mental anguish'

  • "The victim suffered severe mental anguish as a result of the crime."

    "Nạn nhân đã phải chịu đựng sự đau khổ tột cùng về tinh thần do hậu quả của vụ án."

  • "The lawsuit seeks damages for mental anguish and emotional distress."

    "Vụ kiện đòi bồi thường thiệt hại cho sự đau khổ về tinh thần và sự rối loạn cảm xúc."

  • "She described the mental anguish she experienced after the accident."

    "Cô ấy đã mô tả sự đau khổ tột cùng về tinh thần mà cô ấy đã trải qua sau vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mental anguish'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

joy(niềm vui)
happiness(hạnh phúc)
contentment(sự mãn nguyện)

Từ liên quan (Related Words)

trauma(chấn thương tâm lý)
depression(trầm cảm)
anxiety(lo âu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Mental anguish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'mental anguish' thường được sử dụng để mô tả trạng thái đau khổ, dằn vặt, hoặc phiền muộn sâu sắc do các vấn đề tâm lý gây ra. Nó thường mang sắc thái nghiêm trọng hơn so với các từ như 'sadness' (buồn bã) hay 'worry' (lo lắng), và có thể liên quan đến chấn thương tâm lý, mất mát lớn, hoặc áp lực cực độ. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, khi một người có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại do 'mental anguish' gây ra bởi hành động sai trái của người khác. Khác với 'physical anguish' chỉ sự đau đớn về thể xác, 'mental anguish' tập trung hoàn toàn vào trạng thái tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from over about

'from' (từ): Thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra nỗi đau khổ. Ví dụ: 'She suffered mental anguish from the trauma.' ('over' (về): Thường được dùng khi nỗi đau khổ xoay quanh một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'He experienced mental anguish over the loss of his job.' 'about' (về): Tương tự như 'over', nhưng có thể mang sắc thái lo lắng hơn là đau khổ tột cùng. Ví dụ: 'She felt mental anguish about the future of her children.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental anguish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)