(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psychological suffering
C1

psychological suffering

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

đau khổ về tâm lý khổ đau tinh thần tổn thương tâm lý sự đau khổ về mặt tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychological suffering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái trải qua nỗi đau, sự khổ sở, hoặc khó chịu về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.

Definition (English Meaning)

The state of experiencing emotional or mental pain, distress, or discomfort.

Ví dụ Thực tế với 'Psychological suffering'

  • "Many people experience psychological suffering at some point in their lives."

    "Nhiều người trải qua đau khổ về mặt tâm lý vào một thời điểm nào đó trong cuộc đời."

  • "The psychological suffering caused by the war was immense."

    "Sự đau khổ về mặt tâm lý do chiến tranh gây ra là vô cùng lớn."

  • "Therapy can help individuals cope with psychological suffering."

    "Liệu pháp tâm lý có thể giúp các cá nhân đối phó với sự đau khổ về mặt tâm lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psychological suffering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

depression(trầm cảm)
anxiety(lo âu)
trauma(chấn thương tâm lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Psychological suffering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, tâm lý học để mô tả những trạng thái tinh thần tiêu cực kéo dài, gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Nó bao hàm một phạm vi rộng lớn các cảm xúc và trải nghiệm, từ buồn bã nhẹ đến đau khổ tột cùng. Khác với 'physical suffering' (đau khổ về thể xác), 'psychological suffering' tập trung vào những tổn thương về mặt tinh thần, cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to as a result of

Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự đau khổ về mặt tâm lý. Ví dụ: 'suffering from anxiety' (đau khổ vì lo âu), 'suffering due to trauma' (đau khổ do chấn thương tâm lý), 'suffering as a result of loss' (đau khổ do mất mát).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychological suffering'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she experienced psychological suffering after the accident is undeniable.
Việc cô ấy trải qua đau khổ về tâm lý sau tai nạn là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
What caused his psychological suffering wasn't a single event, but a series of them.
Điều gây ra đau khổ tâm lý của anh ấy không phải là một sự kiện duy nhất, mà là một chuỗi các sự kiện.
Nghi vấn
Whether he acknowledges his psychological suffering is still uncertain.
Liệu anh ấy có thừa nhận sự đau khổ về tâm lý của mình hay không vẫn chưa chắc chắn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)