emotional suffering
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional suffering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái trải qua những cảm xúc tiêu cực sâu sắc và kéo dài, dẫn đến đau khổ và suy giảm khả năng hoạt động trong cuộc sống hàng ngày.
Definition (English Meaning)
The state of experiencing profound and persistent negative emotions, leading to distress and impairment in daily life.
Ví dụ Thực tế với 'Emotional suffering'
-
"The trauma of the accident caused her immense emotional suffering."
"Chấn thương từ vụ tai nạn đã gây ra cho cô ấy sự đau khổ về mặt cảm xúc to lớn."
-
"He was experiencing intense emotional suffering after the loss of his wife."
"Anh ấy đang trải qua sự đau khổ về mặt cảm xúc dữ dội sau sự mất mát của người vợ."
-
"The study examines the long-term effects of emotional suffering on individuals."
"Nghiên cứu xem xét những ảnh hưởng lâu dài của sự đau khổ về mặt cảm xúc đối với các cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional suffering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotional suffering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'emotional suffering' nhấn mạnh đến mức độ nghiêm trọng và kéo dài của cảm xúc tiêu cực. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học, y tế và pháp luật để mô tả những trải nghiệm đau khổ về mặt tinh thần có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người. Khác với 'sadness' (buồn bã) hay 'unhappiness' (bất hạnh) mang tính tạm thời, 'emotional suffering' mang tính dai dẳng và gây ra những ảnh hưởng sâu sắc hơn. Nó cũng khác với 'pain' (đau đớn) thường liên quan đến thể chất, mặc dù đau khổ về thể xác cũng có thể gây ra đau khổ về mặt cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'suffering from' được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra đau khổ (ví dụ: suffering from depression). 'suffering with' được dùng để chỉ sự tồn tại của đau khổ (ví dụ: suffering with anxiety).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional suffering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.