emotional inhibition
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional inhibition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kiềm chế hoặc kìm nén cảm xúc hoặc sự biểu lộ cảm xúc của một người.
Definition (English Meaning)
The act of restraining or suppressing one's emotions or emotional expression.
Ví dụ Thực tế với 'Emotional inhibition'
-
"His emotional inhibition made it difficult for him to form close relationships."
"Sự kiềm chế cảm xúc của anh ấy khiến anh ấy khó hình thành các mối quan hệ thân thiết."
-
"High levels of emotional inhibition can lead to increased stress."
"Mức độ kiềm chế cảm xúc cao có thể dẫn đến tăng căng thẳng."
-
"Emotional inhibition is often associated with certain personality disorders."
"Sự kiềm chế cảm xúc thường liên quan đến một số rối loạn nhân cách nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional inhibition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inhibition
- Adjective: emotional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotional inhibition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Emotional inhibition đề cập đến một quá trình tâm lý trong đó một người cố gắng kiểm soát hoặc che giấu cảm xúc của mình. Điều này có thể bao gồm việc che giấu những cảm xúc tiêu cực như buồn bã, tức giận hoặc sợ hãi, cũng như những cảm xúc tích cực như hạnh phúc hoặc phấn khích. Mức độ kiềm chế cảm xúc khác nhau giữa các cá nhân và các nền văn hóa khác nhau. Nên phân biệt với 'emotional expression' (diễn đạt cảm xúc) và 'emotional regulation' (điều chỉnh cảm xúc, một quá trình rộng hơn bao gồm cả việc tăng cường hoặc giảm cường độ cảm xúc).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'of', nó thường biểu thị sự kiềm chế cảm xúc nói chung (emotional inhibition of grief). Khi dùng 'in', nó có thể ám chỉ sự kiềm chế cảm xúc trong một bối cảnh cụ thể (emotional inhibition in social situations).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional inhibition'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has shown great emotional inhibition in dealing with the crisis.
|
Cô ấy đã thể hiện sự kiềm chế cảm xúc tuyệt vời khi đối phó với cuộc khủng hoảng. |
| Phủ định |
They haven't overcome their emotional inhibitions, leading to communication problems.
|
Họ vẫn chưa vượt qua được những ức chế cảm xúc của mình, dẫn đến các vấn đề giao tiếp. |
| Nghi vấn |
Has he always had such a strong emotional inhibition, or is it a recent development?
|
Anh ấy luôn có sự kiềm chế cảm xúc mạnh mẽ như vậy, hay đó là một sự phát triển gần đây? |