(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotional restraint
C1

emotional restraint

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kiềm chế cảm xúc khả năng kiểm soát cảm xúc sự tự chủ cảm xúc tính điềm tĩnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional restraint'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động kiểm soát hoặc kìm nén cảm xúc hoặc tình cảm của một người.

Definition (English Meaning)

The act of controlling or suppressing one's emotions or feelings.

Ví dụ Thực tế với 'Emotional restraint'

  • "He showed remarkable emotional restraint in the face of provocation."

    "Anh ấy thể hiện sự kiềm chế cảm xúc đáng kinh ngạc khi đối mặt với sự khiêu khích."

  • "The diplomat's emotional restraint helped to diffuse the tense situation."

    "Sự kiềm chế cảm xúc của nhà ngoại giao đã giúp xoa dịu tình hình căng thẳng."

  • "Maintaining emotional restraint is important for professional success."

    "Duy trì sự kiềm chế cảm xúc rất quan trọng cho thành công trong công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional restraint'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: restraint
  • Verb: restrain
  • Adjective: emotional, restrained
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

emotional expression(sự biểu lộ cảm xúc)
emotional outburst(sự bộc phát cảm xúc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Emotional restraint'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ khả năng hoặc hành động chủ động giữ cho cảm xúc không bộc lộ ra ngoài hoặc không ảnh hưởng đến hành vi. Nó thường liên quan đến việc kiềm chế những cảm xúc tiêu cực như tức giận, sợ hãi, hoặc buồn bã, nhưng cũng có thể áp dụng cho việc kiểm soát những cảm xúc tích cực quá mức. Khác với 'emotional expression' (biểu lộ cảm xúc) vốn thể hiện sự bộc lộ tự nhiên, 'emotional restraint' nhấn mạnh đến sự kiềm chế có ý thức. Nó khác với 'emotional suppression' (kìm nén cảm xúc) ở chỗ có thể bao gồm cả sự điều chỉnh và kiểm soát, chứ không chỉ đơn thuần là che giấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Ví dụ: 'She spoke with emotional restraint' - cô ấy nói với sự kiềm chế cảm xúc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional restraint'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)