emotional restraint
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional restraint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động kiểm soát hoặc kìm nén cảm xúc hoặc tình cảm của một người.
Definition (English Meaning)
The act of controlling or suppressing one's emotions or feelings.
Ví dụ Thực tế với 'Emotional restraint'
-
"He showed remarkable emotional restraint in the face of provocation."
"Anh ấy thể hiện sự kiềm chế cảm xúc đáng kinh ngạc khi đối mặt với sự khiêu khích."
-
"The diplomat's emotional restraint helped to diffuse the tense situation."
"Sự kiềm chế cảm xúc của nhà ngoại giao đã giúp xoa dịu tình hình căng thẳng."
-
"Maintaining emotional restraint is important for professional success."
"Duy trì sự kiềm chế cảm xúc rất quan trọng cho thành công trong công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional restraint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: restraint
- Verb: restrain
- Adjective: emotional, restrained
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotional restraint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ khả năng hoặc hành động chủ động giữ cho cảm xúc không bộc lộ ra ngoài hoặc không ảnh hưởng đến hành vi. Nó thường liên quan đến việc kiềm chế những cảm xúc tiêu cực như tức giận, sợ hãi, hoặc buồn bã, nhưng cũng có thể áp dụng cho việc kiểm soát những cảm xúc tích cực quá mức. Khác với 'emotional expression' (biểu lộ cảm xúc) vốn thể hiện sự bộc lộ tự nhiên, 'emotional restraint' nhấn mạnh đến sự kiềm chế có ý thức. Nó khác với 'emotional suppression' (kìm nén cảm xúc) ở chỗ có thể bao gồm cả sự điều chỉnh và kiểm soát, chứ không chỉ đơn thuần là che giấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'She spoke with emotional restraint' - cô ấy nói với sự kiềm chế cảm xúc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional restraint'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.