(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotional dysregulation
C1

emotional dysregulation

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn điều hòa cảm xúc mất kiểm soát cảm xúc khó khăn trong kiểm soát cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional dysregulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khó khăn trong việc kiểm soát các phản ứng hoặc hành vi cảm xúc. Nó ngụ ý sự suy giảm khả năng điều chỉnh, ức chế hoặc điều hòa các trải nghiệm và biểu hiện cảm xúc của một người.

Definition (English Meaning)

A difficulty in managing emotional responses or behavior. It implies a reduced ability to modulate, inhibit, or regulate one's emotional experiences and expressions.

Ví dụ Thực tế với 'Emotional dysregulation'

  • "Emotional dysregulation is a core feature of borderline personality disorder."

    "Rối loạn điều hòa cảm xúc là một đặc điểm cốt lõi của rối loạn nhân cách ranh giới."

  • "Therapy can help individuals with emotional dysregulation develop coping strategies."

    "Liệu pháp có thể giúp những người bị rối loạn điều hòa cảm xúc phát triển các chiến lược đối phó."

  • "Chronic stress can contribute to emotional dysregulation."

    "Căng thẳng mãn tính có thể góp phần gây ra rối loạn điều hòa cảm xúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional dysregulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dysregulation
  • Adjective: emotional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Emotional dysregulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'emotional dysregulation' thường được sử dụng trong bối cảnh lâm sàng, đặc biệt là khi nói đến các rối loạn tâm thần như rối loạn nhân cách ranh giới (BPD), rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), rối loạn lưỡng cực và rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD). Nó khác với việc chỉ đơn thuần cảm thấy buồn bã hoặc tức giận; nó liên quan đến những khó khăn nghiêm trọng trong việc kiểm soát cường độ, thời lượng hoặc biểu hiện của những cảm xúc này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'emotional dysregulation in children', 'symptoms of emotional dysregulation'. 'In' thường được dùng để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng, 'of' thường dùng để chỉ các đặc điểm hoặc triệu chứng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional dysregulation'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she experienced emotional dysregulation, she sought professional help.
Vì cô ấy trải qua sự rối loạn cảm xúc, cô ấy đã tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp.
Phủ định
Although he tried to remain calm, he couldn't control his reactions because of his emotional dysregulation.
Mặc dù anh ấy cố gắng giữ bình tĩnh, anh ấy không thể kiểm soát được phản ứng của mình vì sự rối loạn cảm xúc của anh ấy.
Nghi vấn
If children show signs of emotional dysregulation, should parents seek early intervention?
Nếu trẻ em có dấu hiệu rối loạn cảm xúc, cha mẹ có nên tìm kiếm sự can thiệp sớm không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Therapists can help patients manage their emotional dysregulation effectively.
Các nhà trị liệu có thể giúp bệnh nhân kiểm soát sự rối loạn cảm xúc của họ một cách hiệu quả.
Phủ định
Individuals with autism might not always express their emotions in typical ways due to emotional dysregulation.
Những người mắc chứng tự kỷ có thể không phải lúc nào cũng thể hiện cảm xúc của họ theo những cách thông thường do sự rối loạn cảm xúc.
Nghi vấn
Could emotional dysregulation be a contributing factor to her anxiety?
Liệu rối loạn cảm xúc có phải là một yếu tố góp phần gây ra sự lo lắng của cô ấy không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She often experiences emotional dysregulation in stressful situations.
Cô ấy thường xuyên trải qua sự rối loạn cảm xúc trong những tình huống căng thẳng.
Phủ định
Rarely has she exhibited such emotional dysregulation as she did during the crisis.
Hiếm khi cô ấy thể hiện sự rối loạn cảm xúc như vậy như trong cuộc khủng hoảng.
Nghi vấn
Should she experience emotional dysregulation, what coping mechanisms are most effective?
Nếu cô ấy trải qua sự rối loạn cảm xúc, những cơ chế đối phó nào là hiệu quả nhất?
(Vị trí vocab_tab4_inline)