cognitive reappraisal
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive reappraisal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến lược thay đổi nhận thức liên quan đến việc thay đổi cách diễn giải của một người về một tình huống để thay đổi tác động cảm xúc của nó.
Definition (English Meaning)
A cognitive change strategy that involves altering one's interpretation of a situation to change its emotional impact.
Ví dụ Thực tế với 'Cognitive reappraisal'
-
"Cognitive reappraisal can be an effective strategy for managing anxiety and stress."
"Tái đánh giá nhận thức có thể là một chiến lược hiệu quả để kiểm soát sự lo lắng và căng thẳng."
-
"She used cognitive reappraisal to reduce her fear of public speaking."
"Cô ấy đã sử dụng tái đánh giá nhận thức để giảm bớt nỗi sợ nói trước đám đông."
-
"The therapist taught him cognitive reappraisal techniques to manage his anger."
"Nhà trị liệu đã dạy anh ta các kỹ thuật tái đánh giá nhận thức để kiểm soát cơn giận dữ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive reappraisal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cognitive reappraisal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cognitive reappraisal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cognitive reappraisal là một cơ chế đối phó chủ động và thích ứng, được sử dụng để điều chỉnh phản ứng cảm xúc đối với các kích thích hoặc sự kiện. Nó khác với sự đàn áp cảm xúc, vốn liên quan đến việc kìm nén những biểu hiện cảm xúc, có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần. Cognitive reappraisal tập trung vào việc thay đổi suy nghĩ để thay đổi cảm xúc, trong khi sự đàn áp tập trung vào việc kìm nén biểu hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in cognitive reappraisal of something: dùng để chỉ quá trình tái đánh giá nhận thức về một vấn đề cụ thể.
*of cognitive reappraisal: dùng để chỉ thuộc tính hoặc bản chất của việc tái đánh giá nhận thức nói chung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive reappraisal'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a stressful day, cognitive reappraisal, a technique for managing emotions, helped her to reframe her negative thoughts and feel more positive.
|
Sau một ngày căng thẳng, sự đánh giá lại nhận thức, một kỹ thuật để quản lý cảm xúc, đã giúp cô ấy định hình lại những suy nghĩ tiêu cực và cảm thấy tích cực hơn. |
| Phủ định |
He tried to use cognitive reappraisal, but, unfortunately, it didn't help him reduce his anxiety in that particular situation.
|
Anh ấy đã cố gắng sử dụng sự đánh giá lại nhận thức, nhưng không may, nó đã không giúp anh ấy giảm bớt lo lắng trong tình huống cụ thể đó. |
| Nghi vấn |
Sarah, does cognitive reappraisal, when practiced regularly, actually lead to a significant improvement in emotional well-being?
|
Sarah, liệu sự đánh giá lại nhận thức, khi được thực hành thường xuyên, có thực sự dẫn đến sự cải thiện đáng kể về sức khỏe tinh thần không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Cognitive reappraisal is an effective strategy for managing emotions.
|
Đánh giá lại nhận thức là một chiến lược hiệu quả để quản lý cảm xúc. |
| Phủ định |
Cognitive reappraisal isn't always easy to implement in stressful situations.
|
Đánh giá lại nhận thức không phải lúc nào cũng dễ thực hiện trong các tình huống căng thẳng. |
| Nghi vấn |
Is cognitive reappraisal a helpful technique for reducing anxiety?
|
Đánh giá lại nhận thức có phải là một kỹ thuật hữu ích để giảm bớt lo lắng không? |