emotionality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotionality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái dễ xúc động; mức độ mà ai đó trải nghiệm hoặc thể hiện cảm xúc.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being emotional; the degree to which someone experiences or expresses emotions.
Ví dụ Thực tế với 'Emotionality'
-
"Her emotionality made her a compelling actress."
"Tính dễ xúc động của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành một diễn viên hấp dẫn."
-
"Studies have shown a link between emotionality and creativity."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa tính dễ xúc động và sự sáng tạo."
-
"Excessive emotionality can sometimes be detrimental in professional settings."
"Tính dễ xúc động quá mức đôi khi có thể gây bất lợi trong môi trường làm việc chuyên nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotionality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emotionality
- Adjective: emotional
- Adverb: emotionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotionality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Emotionality đề cập đến xu hướng hoặc năng khiếu trải nghiệm và thể hiện cảm xúc. Nó có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó liên quan đến cường độ và tần suất cảm xúc được thể hiện. Khác với 'emotion', chỉ một cảm xúc cụ thể, 'emotionality' chỉ đặc điểm tính cách hoặc trạng thái chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'high emotionality in her voice' (tính xúc động cao trong giọng nói của cô ấy), 'emotionality of the situation' (tính chất dễ xúc động của tình huống). 'In' thường chỉ sự thể hiện hoặc địa điểm. 'Of' thường chỉ thuộc tính hoặc nguồn gốc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotionality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.