(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotionality
C1

emotionality

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính dễ xúc động tính đa cảm khả năng biểu lộ cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotionality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái dễ xúc động; mức độ mà ai đó trải nghiệm hoặc thể hiện cảm xúc.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being emotional; the degree to which someone experiences or expresses emotions.

Ví dụ Thực tế với 'Emotionality'

  • "Her emotionality made her a compelling actress."

    "Tính dễ xúc động của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành một diễn viên hấp dẫn."

  • "Studies have shown a link between emotionality and creativity."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa tính dễ xúc động và sự sáng tạo."

  • "Excessive emotionality can sometimes be detrimental in professional settings."

    "Tính dễ xúc động quá mức đôi khi có thể gây bất lợi trong môi trường làm việc chuyên nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotionality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emotionality
  • Adjective: emotional
  • Adverb: emotionally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

affect(ảnh hưởng, cảm xúc)
mood(tâm trạng)
temperament(tính khí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Emotionality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Emotionality đề cập đến xu hướng hoặc năng khiếu trải nghiệm và thể hiện cảm xúc. Nó có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó liên quan đến cường độ và tần suất cảm xúc được thể hiện. Khác với 'emotion', chỉ một cảm xúc cụ thể, 'emotionality' chỉ đặc điểm tính cách hoặc trạng thái chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'high emotionality in her voice' (tính xúc động cao trong giọng nói của cô ấy), 'emotionality of the situation' (tính chất dễ xúc động của tình huống). 'In' thường chỉ sự thể hiện hoặc địa điểm. 'Of' thường chỉ thuộc tính hoặc nguồn gốc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotionality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)