(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sensitiveness
C1

sensitiveness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính dễ bị tổn thương tính nhạy cảm quá mức sự mẫn cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensitiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính nhạy cảm; trạng thái dễ bị ảnh hưởng bởi các kích thích hoặc tác động.

Definition (English Meaning)

The quality of being sensitive; the state of being easily affected by stimuli or influences.

Ví dụ Thực tế với 'Sensitiveness'

  • "Her sensitiveness to other people's feelings made her a good counselor."

    "Sự nhạy cảm của cô ấy đối với cảm xúc của người khác đã khiến cô ấy trở thành một nhà tư vấn giỏi."

  • "His sensitiveness was often mistaken for weakness."

    "Sự nhạy cảm của anh ấy thường bị nhầm lẫn với sự yếu đuối."

  • "She displayed a high degree of sensitiveness in her artistic creations."

    "Cô ấy thể hiện mức độ nhạy cảm cao trong các sáng tạo nghệ thuật của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sensitiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sensitiveness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Sensitiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sensitiveness chỉ mức độ dễ bị tác động về mặt cảm xúc, tinh thần hoặc thể chất. Nó bao hàm sự dễ tổn thương và phản ứng mạnh mẽ với các yếu tố bên ngoài. Cần phân biệt với 'sensitivity', có thể chỉ sự nhạy bén, tinh tế hơn là sự dễ bị tổn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

'Sensitiveness to' thường chỉ sự nhạy cảm đối với một loại kích thích cụ thể (ví dụ, 'sensitiveness to criticism'). 'Sensitiveness towards' có thể mang ý nghĩa gần gũi hơn với sự đồng cảm hoặc quan tâm tới cảm xúc của người khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensitiveness'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her sensitiveness to criticism, a trait she's always possessed, makes giving feedback challenging.
Sự nhạy cảm của cô ấy với những lời chỉ trích, một đặc điểm mà cô ấy luôn có, khiến việc đưa ra phản hồi trở nên khó khăn.
Phủ định
Sensitiveness isn't always a weakness; sometimes, it's a strength.
Sự nhạy cảm không phải lúc nào cũng là một điểm yếu; đôi khi, nó là một sức mạnh.
Nghi vấn
Given his extreme sensitiveness, is it wise, do you think, to confront him directly?
Với sự nhạy cảm tột độ của anh ấy, liệu có khôn ngoan, bạn nghĩ vậy, khi đối đầu trực tiếp với anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)