emotionless
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotionless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không biểu lộ hoặc cảm thấy cảm xúc.
Definition (English Meaning)
Showing or feeling no emotion.
Ví dụ Thực tế với 'Emotionless'
-
"The emotionless robot performed its tasks with perfect precision."
"Con robot vô cảm thực hiện các nhiệm vụ của nó với độ chính xác tuyệt đối."
-
"He stared at her with an emotionless face."
"Anh ta nhìn chằm chằm cô ấy với một khuôn mặt vô cảm."
-
"The judge delivered the verdict in an emotionless tone."
"Vị thẩm phán tuyên án với giọng điệu không cảm xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotionless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: emotionless
- Adverb: emotionlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotionless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'emotionless' thường được dùng để miêu tả người hoặc vật thể không có vẻ gì là đang trải qua bất kỳ cảm xúc nào. Sắc thái nghĩa có thể là trung tính (chỉ đơn thuần là không có cảm xúc) hoặc tiêu cực (vô cảm, lạnh lùng). So sánh với 'unemotional': 'unemotional' có thể ám chỉ sự kiềm chế cảm xúc, trong khi 'emotionless' thường mang ý nghĩa hoàn toàn thiếu cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotionless'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The defendant remained emotionless throughout the trial.
|
Bị cáo vẫn vô cảm trong suốt phiên tòa. |
| Phủ định |
She wasn't emotionless; I could see the pain in her eyes.
|
Cô ấy không hề vô cảm; tôi có thể thấy nỗi đau trong mắt cô ấy. |
| Nghi vấn |
Was he truly emotionless, or was he just hiding his feelings?
|
Anh ta có thực sự vô cảm, hay chỉ đang che giấu cảm xúc của mình? |