(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accent
B2

accent

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giọng âm giọng nhấn mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách phát âm từ mà người dân ở một vùng hoặc quốc gia cụ thể sử dụng.

Definition (English Meaning)

A way of pronouncing words that occurs among people in a particular region or country.

Ví dụ Thực tế với 'Accent'

  • "She has a beautiful French accent."

    "Cô ấy có một giọng Pháp rất hay."

  • "He speaks with a strong American accent."

    "Anh ấy nói với giọng Mỹ rất rõ."

  • "The dress accented her figure."

    "Chiếc váy làm nổi bật vóc dáng của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intonation(ngữ điệu) inflection(biến tố)
stress(trọng âm (khi dùng nghĩa động từ))
emphasize(nhấn mạnh (khi dùng nghĩa động từ))
highlight(làm nổi bật (khi dùng nghĩa động từ))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Accent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Accent đề cập đến cách phát âm đặc trưng của một vùng miền, quốc gia hoặc tầng lớp xã hội. Nó bao gồm các biến thể về âm điệu, ngữ điệu, và cách phát âm các âm vị. Phân biệt với 'dialect', bao gồm cả accent lẫn ngữ pháp và từ vựng đặc trưng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

"in": Được dùng khi nói về việc ai đó có accent ở một vùng cụ thể (ví dụ: speak in a French accent). "with": Được dùng khi mô tả giọng nói mang đặc điểm của accent đó (ví dụ: spoke with a strong accent).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)