(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ employ
B2

employ

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thuê sử dụng tận dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employ'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuê ai đó làm việc; cung cấp một công việc cho ai đó.

Definition (English Meaning)

To give a job to someone; to hire someone to work for you.

Ví dụ Thực tế với 'Employ'

  • "The company employs over 200 people."

    "Công ty thuê hơn 200 người."

  • "She was employed by a large corporation."

    "Cô ấy được thuê bởi một tập đoàn lớn."

  • "We need to employ new strategies to improve sales."

    "Chúng ta cần sử dụng những chiến lược mới để cải thiện doanh số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Employ'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dismiss(sa thải)
fire(đuổi việc)

Từ liên quan (Related Words)

employee(nhân viên)
employer(người sử dụng lao động)
employment(việc làm, sự làm việc) unemployment(thất nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Employ'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'employ' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn so với 'hire' hoặc 'take on'. Nó nhấn mạnh đến việc cung cấp một vị trí công việc ổn định và lâu dài. Nó cũng có thể mang ý nghĩa sử dụng một cách hiệu quả một cái gì đó (như kỹ năng, thời gian, hoặc nguồn lực).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

Khi đi với 'in', nó thường diễn tả lĩnh vực hoặc ngành nghề mà người đó được thuê. Ví dụ: 'He is employed in the IT sector.' Khi đi với 'as', nó thường chỉ vai trò hoặc vị trí công việc. Ví dụ: 'She is employed as a teacher.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Employ'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)