(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ utilize
B2

utilize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tận dụng sử dụng hiệu quả ứng dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Utilize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sử dụng một cách thiết thực và hiệu quả.

Definition (English Meaning)

To make practical and effective use of.

Ví dụ Thực tế với 'Utilize'

  • "We must utilize all available resources to complete the project on time."

    "Chúng ta phải tận dụng mọi nguồn lực sẵn có để hoàn thành dự án đúng thời hạn."

  • "The company is trying to utilize new technologies to improve its production process."

    "Công ty đang cố gắng tận dụng các công nghệ mới để cải thiện quy trình sản xuất."

  • "Solar energy can be utilized to power homes and businesses."

    "Năng lượng mặt trời có thể được sử dụng để cung cấp điện cho nhà ở và doanh nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Utilize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

use(sử dụng)
employ(tận dụng, thuê)
apply(ứng dụng)
exploit(khai thác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Utilize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'utilize' thường được sử dụng thay cho 'use' khi muốn nhấn mạnh việc sử dụng một cách có mục đích, hiệu quả, hoặc sáng tạo. Nó ngụ ý rằng nguồn lực hoặc công cụ đang được sử dụng được tận dụng tối đa. Khác với 'use' mang nghĩa đơn thuần là sử dụng, 'utilize' thường mang tính trang trọng hơn và được dùng nhiều trong văn viết hơn văn nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Utilize something *for* a purpose: sử dụng cái gì cho mục đích gì. Utilize something *in* a process: sử dụng cái gì trong một quy trình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Utilize'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)