working
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Working'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm việc; cách thức một cái gì đó hoạt động.
Definition (English Meaning)
The action of doing work; the way that something functions.
Ví dụ Thực tế với 'Working'
-
"The working of the machine is very complex."
"Cơ chế hoạt động của chiếc máy này rất phức tạp."
-
"I'm working on a new project."
"Tôi đang làm việc trên một dự án mới."
-
"Is the printer working?"
"Máy in có đang hoạt động không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Working'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: working (hiếm gặp)
- Verb: work (V-ing)
- Adjective: working
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Working'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sử dụng không phổ biến. Thường thấy trong các cụm từ cố định hoặc ngữ cảnh kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Diễn tả hành động làm việc của ai/cái gì. in: Chỉ một hệ thống hay phương pháp đang hoạt động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Working'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the working conditions are improving is good news for the employees.
|
Việc điều kiện làm việc đang được cải thiện là một tin tốt cho nhân viên. |
| Phủ định |
Whether the machine is working properly is not clear at this moment.
|
Liệu máy móc có đang hoạt động đúng cách hay không vẫn chưa rõ ràng vào lúc này. |
| Nghi vấn |
Why he is working so hard is a mystery to everyone.
|
Tại sao anh ấy làm việc chăm chỉ như vậy là một bí ẩn đối với mọi người. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is working on a new project.
|
Cô ấy đang làm việc cho một dự án mới. |
| Phủ định |
The old machinery is not working properly.
|
Bộ máy cũ không hoạt động đúng cách. |
| Nghi vấn |
Is the working group meeting this afternoon?
|
Nhóm làm việc có cuộc họp chiều nay không? |