employer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc tổ chức thuê người làm việc.
Definition (English Meaning)
A person or organization that employs people.
Ví dụ Thực tế với 'Employer'
-
"My employer offers excellent health insurance."
"Chủ sử dụng lao động của tôi cung cấp bảo hiểm y tế tuyệt vời."
-
"The employer is responsible for providing a safe working environment."
"Người sử dụng lao động có trách nhiệm cung cấp một môi trường làm việc an toàn."
-
"She interviewed several potential employers."
"Cô ấy đã phỏng vấn một vài nhà tuyển dụng tiềm năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Employer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Employer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'employer' thường dùng để chỉ một cá nhân, công ty, hoặc tổ chức có trách nhiệm trả lương và cung cấp các phúc lợi cho nhân viên. Nó nhấn mạnh vai trò của người sử dụng lao động trong mối quan hệ làm việc. Khác với 'boss' (ông chủ, bà chủ), từ này mang tính trang trọng và chính thức hơn, thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, hợp đồng lao động và các cuộc trò chuyện mang tính chuyên nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Employer with': chỉ công ty hoặc tổ chức nơi ai đó làm việc (ví dụ: He is an employee with Google). 'Employer for': ít phổ biến hơn, có thể dùng để diễn tả mục đích hoặc lợi ích của việc là một người sử dụng lao động (ví dụ: Being an employer for the community).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Employer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.