occupation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occupation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công việc hoặc nghề nghiệp.
Definition (English Meaning)
A job or profession.
Ví dụ Thực tế với 'Occupation'
-
"His occupation is a software engineer."
"Nghề nghiệp của anh ấy là kỹ sư phần mềm."
-
"What is your father's occupation?"
"Nghề nghiệp của bố bạn là gì?"
-
"The building was damaged during the occupation."
"Tòa nhà bị hư hại trong thời gian chiếm đóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Occupation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Occupation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'occupation' thường được sử dụng để chỉ một công việc chính thức hoặc một nghề nghiệp mà một người kiếm sống bằng nó. Nó có thể bao gồm cả các hoạt động không được trả lương nhưng chiếm phần lớn thời gian của một người. So với 'job', 'occupation' mang tính trang trọng và thường liên quan đến một lĩnh vực chuyên môn hoặc kỹ năng cụ thể hơn. So với 'career', 'occupation' tập trung vào công việc hiện tại hơn là sự phát triển lâu dài trong một lĩnh vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'in' khi nói về lĩnh vực hoặc ngành nghề mà người đó làm việc (ví dụ: He is in the occupation of teaching). Dùng 'with' khi nói về kỹ năng hoặc công cụ liên quan đến công việc (ví dụ: She is an occupation with great challenges).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Occupation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.