(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unemployed
B1

unemployed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thất nghiệp mất việc không có việc làm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unemployed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thất nghiệp; không có việc làm; không được thuê mướn.

Definition (English Meaning)

Without a job; not employed; out of work.

Ví dụ Thực tế với 'Unemployed'

  • "The number of unemployed people has risen sharply."

    "Số lượng người thất nghiệp đã tăng mạnh."

  • "He's been unemployed for six months."

    "Anh ấy đã thất nghiệp được sáu tháng."

  • "Unemployed graduates are finding it hard to get jobs."

    "Sinh viên tốt nghiệp thất nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unemployed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unemployed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Unemployed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unemployed' mô tả trạng thái của một người không có việc làm và đang tìm kiếm việc làm. Nó khác với 'jobless' ở chỗ 'unemployed' thường mang ý nghĩa chủ động tìm kiếm việc làm, trong khi 'jobless' chỉ đơn thuần là không có việc làm, không nhất thiết phải đang tìm kiếm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unemployed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)