(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in employment
B1

in employment

Giới từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

có việc làm đang làm việc trong tình trạng có việc làm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In employment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang có việc làm; hiện đang làm việc cho một nhà tuyển dụng.

Definition (English Meaning)

Having a job; currently working for an employer.

Ví dụ Thực tế với 'In employment'

  • "The government aims to get more people in employment."

    "Chính phủ đặt mục tiêu tạo thêm việc làm cho nhiều người hơn."

  • "More women are now in employment than ever before."

    "Ngày càng có nhiều phụ nữ có việc làm hơn bao giờ hết."

  • "The scheme helps young people get in employment."

    "Đề án này giúp những người trẻ tuổi có được việc làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In employment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Lao động

Ghi chú Cách dùng 'In employment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ trạng thái có việc làm, đối lập với tình trạng thất nghiệp (unemployment). Nó nhấn mạnh rằng người đó hiện đang được thuê bởi một công ty hoặc tổ chức. Không nên nhầm lẫn với 'self-employed' (tự làm chủ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In employment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)