in employment
Giới từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In employment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang có việc làm; hiện đang làm việc cho một nhà tuyển dụng.
Ví dụ Thực tế với 'In employment'
-
"The government aims to get more people in employment."
"Chính phủ đặt mục tiêu tạo thêm việc làm cho nhiều người hơn."
-
"More women are now in employment than ever before."
"Ngày càng có nhiều phụ nữ có việc làm hơn bao giờ hết."
-
"The scheme helps young people get in employment."
"Đề án này giúp những người trẻ tuổi có được việc làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'In employment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In employment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ trạng thái có việc làm, đối lập với tình trạng thất nghiệp (unemployment). Nó nhấn mạnh rằng người đó hiện đang được thuê bởi một công ty hoặc tổ chức. Không nên nhầm lẫn với 'self-employed' (tự làm chủ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In employment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.