employee satisfaction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employee satisfaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hài lòng và vui vẻ với công việc của bạn.
Definition (English Meaning)
The state of being happy and pleased with your job.
Ví dụ Thực tế với 'Employee satisfaction'
-
"The company is conducting surveys to measure employee satisfaction."
"Công ty đang thực hiện các cuộc khảo sát để đo lường sự hài lòng của nhân viên."
-
"High employee satisfaction can lead to increased productivity."
"Sự hài lòng cao của nhân viên có thể dẫn đến tăng năng suất."
-
"Management is focused on improving employee satisfaction through better communication."
"Ban quản lý đang tập trung vào việc cải thiện sự hài lòng của nhân viên thông qua giao tiếp tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Employee satisfaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: satisfaction
- Adjective: employee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Employee satisfaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'employee satisfaction' đề cập đến mức độ mà nhân viên cảm thấy hài lòng, thỏa mãn và tích cực về công việc của họ. Nó bao gồm nhiều yếu tố như lương thưởng, cơ hội phát triển, môi trường làm việc, mối quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên. Nó thường được đo lường bằng các cuộc khảo sát và phỏng vấn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Satisfaction with’: sự hài lòng với một khía cạnh cụ thể (ví dụ: satisfaction with salary). ‘Satisfaction in’: sự hài lòng chung trong công việc hoặc một lĩnh vực lớn hơn (ví dụ: satisfaction in career development).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Employee satisfaction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.