employee retention
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employee retention'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của một công ty trong việc giữ chân nhân viên, ngăn họ nghỉ việc; những nỗ lực của một công ty để ngăn chặn sự luân chuyển nhân viên.
Definition (English Meaning)
The ability of a company to keep its employees from quitting their jobs; the efforts by a company to prevent employee turnover.
Ví dụ Thực tế với 'Employee retention'
-
"The company is focusing on employee retention by offering better benefits and career development opportunities."
"Công ty đang tập trung vào việc giữ chân nhân viên bằng cách cung cấp các phúc lợi tốt hơn và cơ hội phát triển nghề nghiệp."
-
"High employee retention rates are often a sign of a healthy company culture."
"Tỷ lệ giữ chân nhân viên cao thường là dấu hiệu của một văn hóa công ty lành mạnh."
-
"Investing in employee retention programs can save companies money in the long run."
"Đầu tư vào các chương trình giữ chân nhân viên có thể giúp các công ty tiết kiệm tiền về lâu dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Employee retention'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: employee retention
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Employee retention'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này tập trung vào việc duy trì lực lượng lao động ổn định. Nó bao gồm các chính sách, quy trình và thực tiễn được thiết kế để làm cho nhân viên hài lòng và gắn bó với công ty. 'Retention' nhấn mạnh khía cạnh chủ động, có kế hoạch để giữ người tài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in employee retention strategies*: Đề cập đến việc retention là một phần trong chiến lược lớn hơn.
*on employee retention*: Nhấn mạnh sự tập trung hoặc tác động lên việc giữ chân nhân viên.
*of employee retention*: Chỉ ra 'retention' là một thuộc tính hoặc đặc điểm của một tổ chức (ví dụ: 'high rate of employee retention').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Employee retention'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The HR department will be monitoring employee retention rates closely next quarter to identify potential issues.
|
Bộ phận Nhân sự sẽ theo dõi chặt chẽ tỷ lệ giữ chân nhân viên vào quý tới để xác định các vấn đề tiềm ẩn. |
| Phủ định |
We won't be focusing on improving employee retention unless management provides more resources.
|
Chúng ta sẽ không tập trung vào việc cải thiện khả năng giữ chân nhân viên trừ khi ban quản lý cung cấp thêm nguồn lực. |
| Nghi vấn |
Will the company be implementing new strategies to improve employee retention in the coming year?
|
Liệu công ty có triển khai các chiến lược mới để cải thiện khả năng giữ chân nhân viên trong năm tới không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been focusing on improving employee retention by offering better benefits.
|
Công ty đã và đang tập trung vào việc cải thiện khả năng giữ chân nhân viên bằng cách cung cấp các phúc lợi tốt hơn. |
| Phủ định |
The HR department hadn't been adequately addressing employee retention issues before the recent survey.
|
Bộ phận Nhân sự đã không giải quyết đầy đủ các vấn đề về giữ chân nhân viên trước cuộc khảo sát gần đây. |
| Nghi vấn |
Had the management been actively monitoring employee retention rates before implementing the new policies?
|
Ban quản lý đã tích cực theo dõi tỷ lệ giữ chân nhân viên trước khi thực hiện các chính sách mới phải không? |