(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ encephalitis (in some contexts)
C1

encephalitis (in some contexts)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viêm não
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encephalitis (in some contexts)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viêm não.

Definition (English Meaning)

Inflammation of the brain.

Ví dụ Thực tế với 'Encephalitis (in some contexts)'

  • "Viral encephalitis can cause long-term neurological damage."

    "Viêm não do virus có thể gây tổn thương thần kinh kéo dài."

  • "Early diagnosis of encephalitis is crucial for effective treatment."

    "Chẩn đoán sớm viêm não là rất quan trọng để điều trị hiệu quả."

  • "Autoimmune encephalitis is a rare but serious condition."

    "Viêm não tự miễn là một tình trạng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Encephalitis (in some contexts)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Encephalitis (in some contexts)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Encephalitis thường do nhiễm virus, nhưng cũng có thể do nhiễm vi khuẩn, nấm hoặc do các phản ứng tự miễn dịch. Các triệu chứng có thể bao gồm nhức đầu, sốt, lú lẫn, co giật, và trong trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến hôn mê hoặc tử vong. Cần phân biệt với meningitis (viêm màng não), là tình trạng viêm các màng bao bọc não và tủy sống. Cả hai có thể xảy ra cùng nhau (meningoencephalitis).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to from following

* **due to:** Chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra viêm não (ví dụ: encephalitis due to herpes simplex virus). * **from:** Tương tự như due to, chỉ nguồn gốc của bệnh (ví dụ: encephalitis from a mosquito bite). * **following:** Chỉ viêm não xảy ra sau một sự kiện nào đó, như sau khi tiêm chủng (ví dụ: encephalitis following measles infection).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Encephalitis (in some contexts)'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's persistent fever and headache indicated encephalitis.
Sốt cao và đau đầu dai dẳng của bệnh nhân cho thấy bệnh viêm não.
Phủ định
Not only did the patient exhibit symptoms of encephalitis, but also experienced seizures.
Không chỉ bệnh nhân có các triệu chứng của viêm não, mà còn bị co giật.
Nghi vấn
Should a patient exhibit sudden behavioral changes alongside a fever, is encephalitis a primary concern?
Nếu một bệnh nhân có những thay đổi đột ngột về hành vi cùng với sốt, liệu viêm não có phải là mối quan tâm hàng đầu không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor said that the patient had encephalitis.
Bác sĩ nói rằng bệnh nhân đã bị viêm não.
Phủ định
She said that she did not know anyone who had ever suffered from encephalitis.
Cô ấy nói rằng cô ấy không biết ai từng bị viêm não.
Nghi vấn
He asked if the child had encephalitis.
Anh ấy hỏi liệu đứa trẻ có bị viêm não không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)