encephalopathy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encephalopathy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thuật ngữ rộng để chỉ bất kỳ bệnh hoặc rối loạn nào của não bộ.
Definition (English Meaning)
A broad term for any disease or disorder of the brain.
Ví dụ Thực tế với 'Encephalopathy'
-
"Hepatic encephalopathy is a complication of liver disease that causes confusion, altered level of consciousness, and coma."
"Bệnh não gan là một biến chứng của bệnh gan gây ra lú lẫn, thay đổi mức độ ý thức và hôn mê."
-
"The patient developed encephalopathy after contracting the virus."
"Bệnh nhân bị bệnh não sau khi nhiễm virus."
-
"There are many different causes of encephalopathy, including infections, toxins, and metabolic disorders."
"Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra bệnh não, bao gồm nhiễm trùng, chất độc và rối loạn chuyển hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Encephalopathy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: encephalopathy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Encephalopathy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Encephalopathy là một thuật ngữ chung, không phải là một chẩn đoán cụ thể. Nó thường là dấu hiệu của một vấn đề tiềm ẩn khác, chẳng hạn như nhiễm trùng, bệnh gan, thiếu oxy hoặc tổn thương não. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ nhẹ và có thể hồi phục đến nặng và gây tổn thương não vĩnh viễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' thường được dùng để chỉ những triệu chứng hoặc đặc điểm đi kèm encephalopathy (ví dụ: encephalopathy with altered mental status). 'due to' được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra encephalopathy (ví dụ: encephalopathy due to liver failure).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Encephalopathy'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctors are going to consider encephalopathy as a possible diagnosis after the patient's test results.
|
Các bác sĩ sẽ cân nhắc bệnh não như một chẩn đoán có thể sau khi có kết quả xét nghiệm của bệnh nhân. |
| Phủ định |
The medical team is not going to rule out encephalopathy until further tests are conducted.
|
Đội ngũ y tế sẽ không loại trừ bệnh não cho đến khi có thêm các xét nghiệm được thực hiện. |
| Nghi vấn |
Are they going to perform more tests to determine the cause of the encephalopathy?
|
Họ có định thực hiện thêm các xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây bệnh não không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient was diagnosed with encephalopathy after the accident.
|
Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh não sau tai nạn. |
| Phủ định |
She didn't know that encephalopathy could be a complication of measles.
|
Cô ấy không biết rằng bệnh não có thể là một biến chứng của bệnh sởi. |
| Nghi vấn |
Did the doctor mention the possibility of encephalopathy during the consultation?
|
Bác sĩ có đề cập đến khả năng mắc bệnh não trong quá trình tư vấn không? |