(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ myelitis
C1

myelitis

noun

Nghĩa tiếng Việt

viêm tủy sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Myelitis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viêm tủy sống.

Definition (English Meaning)

Inflammation of the spinal cord.

Ví dụ Thực tế với 'Myelitis'

  • "Acute myelitis can lead to significant neurological deficits."

    "Viêm tủy sống cấp tính có thể dẫn đến các khiếm khuyết thần kinh đáng kể."

  • "She was diagnosed with myelitis after experiencing sudden paralysis."

    "Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh viêm tủy sống sau khi trải qua tình trạng liệt đột ngột."

  • "The treatment for myelitis depends on the underlying cause."

    "Việc điều trị viêm tủy sống phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Myelitis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: myelitis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Myelitis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Myelitis đề cập đến tình trạng viêm nhiễm ảnh hưởng đến tủy sống. Nó có thể gây ra một loạt các triệu chứng thần kinh, bao gồm yếu cơ, tê bì, và rối loạn chức năng ruột và bàng quang. Nó có thể do nhiễm trùng, rối loạn tự miễn dịch hoặc các nguyên nhân khác. Cần phân biệt với các tình trạng khác ảnh hưởng đến tủy sống như hội chứng chèn ép tủy sống (spinal cord compression) hay bệnh rỗng tủy (syringomyelia).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"Myelitis in the cervical region..." chỉ vị trí viêm nhiễm. "Myelitis of infectious origin..." chỉ nguồn gốc gây bệnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Myelitis'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because myelitis is a serious condition, early diagnosis is crucial.
Bởi vì viêm tủy sống là một tình trạng nghiêm trọng, chẩn đoán sớm là rất quan trọng.
Phủ định
Unless the doctors rule out other possibilities, they cannot deny that her symptoms might indicate myelitis.
Trừ khi các bác sĩ loại trừ các khả năng khác, họ không thể phủ nhận rằng các triệu chứng của cô ấy có thể chỉ ra viêm tủy sống.
Nghi vấn
Even though the MRI results are not conclusive, could the patient's weakness be due to myelitis?
Mặc dù kết quả MRI không kết luận, liệu sự suy yếu của bệnh nhân có thể là do viêm tủy sống không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the patient experiences severe myelitis, they will likely need immediate hospitalization.
Nếu bệnh nhân trải qua tình trạng viêm tủy nghiêm trọng, họ có thể cần nhập viện ngay lập tức.
Phủ định
If the myelitis is treated early, the patient won't suffer permanent neurological damage.
Nếu viêm tủy được điều trị sớm, bệnh nhân sẽ không bị tổn thương thần kinh vĩnh viễn.
Nghi vấn
Will the patient recover fully if they receive treatment for myelitis promptly?
Liệu bệnh nhân có hồi phục hoàn toàn nếu họ được điều trị viêm tủy kịp thời không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)