(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enchant
B2

enchant

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

mê hoặc quyến rũ làm say đắm hớp hồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enchant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó vô cùng thích thú; quyến rũ, mê hoặc.

Definition (English Meaning)

To fill (someone) with great delight; charm.

Ví dụ Thực tế với 'Enchant'

  • "The audience was enchanted by her beautiful singing."

    "Khán giả đã bị mê hoặc bởi giọng hát tuyệt vời của cô ấy."

  • "The children were enchanted by the fairy tale."

    "Những đứa trẻ đã bị mê hoặc bởi câu chuyện cổ tích."

  • "The city's lights enchanted us as we drove into town."

    "Ánh đèn của thành phố đã mê hoặc chúng tôi khi chúng tôi lái xe vào thị trấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enchant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

magic(ma thuật)
spell(bùa chú)
allure(sự quyến rũ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học Nghệ thuật Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Enchant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enchant' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'charm' hay 'delight'. Nó thường chỉ một sự thích thú, quyến rũ đến mức gần như ma thuật, khó cưỡng lại. Nó có thể ám chỉ một vẻ đẹp, tài năng hoặc một điều gì đó đặc biệt có khả năng thu hút và làm say mê.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'enchant with' thường đi với những thứ trừu tượng như vẻ đẹp, âm nhạc, tài năng. Ví dụ: 'enchanted with her beauty'. 'enchant by' cũng tương tự nhưng nhấn mạnh vào nguyên nhân gây ra sự mê hoặc hơn. Ví dụ: 'enchanted by the magician's tricks'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enchant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)