fascinate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fascinate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thu hút và giữ sự chú ý của ai đó bằng cách cực kỳ thú vị hoặc quyến rũ.
Definition (English Meaning)
To attract and hold someone's attention by being extremely interesting or delightful.
Ví dụ Thực tế với 'Fascinate'
-
"The magician's tricks fascinated the children."
"Những trò ảo thuật của nhà ảo thuật đã mê hoặc bọn trẻ."
-
"The study of ancient civilizations fascinates me."
"Việc nghiên cứu các nền văn minh cổ đại làm tôi mê mẩn."
-
"She was fascinated by the beauty of the sunset."
"Cô ấy đã bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của hoàng hôn."
-
"The details of the crime were fascinating but horrifying."
"Chi tiết của vụ án vừa hấp dẫn vừa kinh hoàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fascinate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fascinate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fascinate thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'interest' (làm cho quan tâm). 'Interest' chỉ đơn thuần là gây sự chú ý, trong khi 'fascinate' ám chỉ một sự hấp dẫn, mê hoặc, đến mức khó rời mắt hoặc khó ngừng suy nghĩ về nó. Nó thường liên quan đến cảm giác ngạc nhiên, thích thú và đôi khi là có chút bí ẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Fascinate by’: được sử dụng để chỉ ra điều gì đó gây ra sự mê hoặc. Ví dụ: She was fascinated by the intricate patterns.
‘Fascinate with’: Ít phổ biến hơn 'fascinate by', nhưng vẫn có thể được dùng để chỉ sự mê hoặc, đặc biệt khi liên quan đến một người hoặc phẩm chất cụ thể. Ví dụ: He was fascinated with her intelligence.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fascinate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.