encore
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một màn trình diễn lặp lại hoặc bổ sung vào cuối một buổi hòa nhạc hoặc buổi biểu diễn khác, theo yêu cầu của khán giả.
Definition (English Meaning)
A repeated or additional performance of an item at the end of a concert or other performance, as called for by an audience.
Ví dụ Thực tế với 'Encore'
-
"The band played an encore after a standing ovation."
"Ban nhạc đã chơi một đoạn encore sau một tràng pháo tay đứng."
-
"The crowd cheered wildly for an encore."
"Đám đông reo hò cuồng nhiệt để yêu cầu một màn encore."
-
"The band gave a two-song encore."
"Ban nhạc đã trình diễn màn encore gồm hai bài hát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Encore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: encore
- Verb: encore
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Encore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'encore' thường được sử dụng khi khán giả nhiệt tình vỗ tay, hò hét hoặc yêu cầu nghệ sĩ biểu diễn thêm một tiết mục nữa sau khi chương trình chính thức kết thúc. Nó thể hiện sự yêu thích và mong muốn được thưởng thức thêm tác phẩm của nghệ sĩ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'for' để chỉ lý do yêu cầu encore. Ví dụ: 'The crowd shouted for an encore.' (Đám đông hô vang yêu cầu diễn thêm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Encore'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd cheered and clapped, hoping that the band would encore after their last song.
|
Đám đông reo hò và vỗ tay, hy vọng rằng ban nhạc sẽ biểu diễn thêm sau bài hát cuối cùng của họ. |
| Phủ định |
Although the audience chanted 'encore' for several minutes, the band did not encore because their lead singer had a sore throat.
|
Mặc dù khán giả hô vang 'encore' trong vài phút, ban nhạc đã không biểu diễn thêm vì ca sĩ chính của họ bị đau họng. |
| Nghi vấn |
If we cheer loudly enough, will the band encore?
|
Nếu chúng ta cổ vũ đủ lớn, ban nhạc có biểu diễn thêm không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band, who felt the crowd's energy, decided to encore after their final song.
|
Ban nhạc, những người cảm nhận được năng lượng của đám đông, đã quyết định biểu diễn thêm sau bài hát cuối cùng của họ. |
| Phủ định |
The play, which the audience didn't enjoy, did not encore despite the director's hopes.
|
Vở kịch, mà khán giả không thích, đã không diễn lại mặc dù đạo diễn hy vọng. |
| Nghi vấn |
Was it the singer, who clearly loved performing, who decided they should encore?
|
Có phải ca sĩ, người rõ ràng thích biểu diễn, đã quyết định họ nên diễn lại không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the crowd had cheered louder, the band would have given an encore.
|
Nếu đám đông đã cổ vũ lớn hơn, ban nhạc đã có thể trình diễn thêm một lần nữa. |
| Phủ định |
If the band had not enjoyed the performance so much, they might not have encored.
|
Nếu ban nhạc không thích buổi biểu diễn nhiều đến vậy, có lẽ họ đã không trình diễn thêm. |
| Nghi vấn |
Would the audience have been disappointed if the band had not encored?
|
Liệu khán giả có thất vọng nếu ban nhạc không diễn thêm một lần nữa không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please encore that beautiful song.
|
Xin hãy hát lại bài hát hay đó. |
| Phủ định |
Don't encore if you are tired.
|
Đừng hát lại nếu bạn mệt. |
| Nghi vấn |
Encore now, please.
|
Hãy hát lại ngay bây giờ, làm ơn. |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd is encoreing the band after their amazing performance.
|
Đám đông đang yêu cầu ban nhạc biểu diễn lại sau màn trình diễn tuyệt vời của họ. |
| Phủ định |
The band is not encoreing any songs tonight due to a tight schedule.
|
Ban nhạc sẽ không hát lại bất kỳ bài hát nào tối nay vì lịch trình dày đặc. |
| Nghi vấn |
Is the audience still encoreing after the house lights came on?
|
Khán giả vẫn đang yêu cầu biểu diễn lại sau khi đèn trong nhà bật sáng sao? |