repeat performance
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repeat performance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một buổi biểu diễn hoặc sự kiện thứ hai hoặc tiếp theo giống hoặc rất giống với buổi biểu diễn hoặc sự kiện trước đó, thường cho thấy sự thành công hoặc phổ biến.
Definition (English Meaning)
A second or subsequent instance of a performance or event that is the same as or very similar to a previous one, typically indicating success or popularity.
Ví dụ Thực tế với 'Repeat performance'
-
"Due to popular demand, the band will be giving a repeat performance of their sold-out concert."
"Do nhu cầu của đông đảo khán giả, ban nhạc sẽ có một buổi biểu diễn lại của buổi hòa nhạc đã bán hết vé của họ."
-
"The play was so successful that they scheduled a repeat performance for the following week."
"Vở kịch thành công đến nỗi họ đã lên lịch một buổi biểu diễn lại vào tuần sau."
-
"The athlete is hoping for a repeat performance at the next Olympic Games."
"Vận động viên đang hy vọng vào một màn trình diễn lặp lại tại Thế vận hội Olympic tiếp theo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repeat performance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: repeat performance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repeat performance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự lặp lại một thành công trước đó. Nó có thể ám chỉ sự mong đợi hoặc nhu cầu từ khán giả hoặc khách hàng về một điều gì đó tương tự như những gì đã được cung cấp trước đây. Nó nhấn mạnh tính chất lặp lại và sự thành công đi kèm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repeat performance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.