(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ avoidance
B2

avoidance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tránh né sự lẩn tránh sự phòng tránh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avoidance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tránh né điều gì đó; sự ngăn chặn điều gì đó xảy ra.

Definition (English Meaning)

The act of avoiding something; the prevention of something from happening.

Ví dụ Thực tế với 'Avoidance'

  • "Tax avoidance is legal, while tax evasion is illegal."

    "Tránh thuế là hợp pháp, trong khi trốn thuế là bất hợp pháp."

  • "The avoidance of eye contact can be a sign of shyness."

    "Việc tránh giao tiếp bằng mắt có thể là một dấu hiệu của sự nhút nhát."

  • "Her avoidance of the issue made the situation worse."

    "Việc cô ấy né tránh vấn đề đã khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Avoidance'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Luật pháp Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Avoidance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'avoidance' thường được sử dụng để chỉ sự cố gắng né tránh một tình huống, trách nhiệm, hoặc người nào đó. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (ví dụ: tránh tai nạn) hoặc tiêu cực (ví dụ: trốn tránh trách nhiệm). So sánh với 'evasion' (lẩn tránh), 'avoidance' thường mang tính chủ động hơn, trong khi 'evasion' có thể ngụ ý sự khéo léo hoặc thậm chí lừa dối để trốn tránh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Avoidance of' được dùng để chỉ việc tránh né một vật, người hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'avoidance of conflict'. 'Avoidance in' thường ít phổ biến hơn, có thể dùng trong các ngữ cảnh hẹp chỉ sự né tránh trong một phạm vi cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Avoidance'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her avoidance of eye contact was noticeable.
Sự né tránh giao tiếp bằng mắt của cô ấy rất đáng chú ý.
Phủ định
There was no avoidance of responsibility in his statement.
Không có sự trốn tránh trách nhiệm nào trong tuyên bố của anh ấy.
Nghi vấn
Is complete avoidance of processed foods truly possible?
Liệu việc hoàn toàn tránh các loại thực phẩm chế biến có thực sự khả thi không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their avoidance of conflict often leads to unresolved issues.
Sự né tránh xung đột của họ thường dẫn đến những vấn đề chưa được giải quyết.
Phủ định
It is not avoidable that everyone experiences problems at some stage in their life.
Không thể tránh khỏi việc mọi người đều trải qua những vấn đề ở một giai đoạn nào đó trong cuộc đời.
Nghi vấn
Does he avoid her because of something that happened between them?
Anh ấy có tránh mặt cô ấy vì điều gì đó đã xảy ra giữa họ không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her avoidance of crowded places had started after the accident.
Cô ấy nói rằng việc cô ấy tránh những nơi đông người bắt đầu sau vụ tai nạn.
Phủ định
He told me that he did not avoid taking responsibility for his actions.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không trốn tránh trách nhiệm cho hành động của mình.
Nghi vấn
She asked if he could avoidably cause delays to the project.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có thể gây ra sự chậm trễ cho dự án một cách có thể tránh được hay không.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been avoiding him all week because of their argument.
Cô ấy đã tránh mặt anh ta cả tuần vì cuộc tranh cãi của họ.
Phủ định
They hadn't been avoiding the issue; they had been trying to find a solution.
Họ đã không trốn tránh vấn đề; họ đã cố gắng tìm ra giải pháp.
Nghi vấn
Had he been avoiding making a decision about the project?
Có phải anh ấy đã tránh đưa ra quyết định về dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)