encourage
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encourage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khuyến khích, động viên, cổ vũ, khích lệ ai đó.
Definition (English Meaning)
To give support, confidence, or hope to (someone).
Ví dụ Thực tế với 'Encourage'
-
"My parents always encouraged me to pursue my dreams."
"Bố mẹ tôi luôn khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ của mình."
-
"The teacher encouraged her students to ask questions."
"Giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi."
-
"We want to encourage more people to use public transportation."
"Chúng tôi muốn khuyến khích nhiều người sử dụng phương tiện giao thông công cộng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Encourage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Encourage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Encourage mang ý nghĩa thúc đẩy tinh thần, tạo động lực để ai đó làm gì đó tốt hơn hoặc tiếp tục một hành động. Nó bao hàm sự hỗ trợ về mặt tinh thần và niềm tin vào khả năng của người khác. So với 'support', 'encourage' nhấn mạnh vào việc truyền cảm hứng và niềm tin, trong khi 'support' có thể chỉ đơn thuần là giúp đỡ về mặt vật chất hoặc tinh thần. Khác với 'motivate', 'encourage' thường mang tính nhẹ nhàng và hướng tới sự tích cực, trong khi 'motivate' có thể sử dụng cả các yếu tố thưởng phạt để thúc đẩy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'encourage someone to do something': khuyến khích ai đó làm gì. Ví dụ: I encouraged him to apply for the job.
'encourage someone in something': khuyến khích ai đó trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó. Ví dụ: She encouraged him in his studies.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Encourage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.