hope
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hope'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Niềm hy vọng, sự mong đợi và mong muốn một điều gì đó sẽ xảy ra.
Definition (English Meaning)
A feeling of expectation and desire for a certain thing to happen.
Ví dụ Thực tế với 'Hope'
-
"I have great hope for the future."
"Tôi có rất nhiều hy vọng vào tương lai."
-
"We hope for a better future for our children."
"Chúng tôi hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn cho con cái chúng ta."
-
"Despite the difficulties, she never lost hope."
"Mặc dù gặp nhiều khó khăn, cô ấy không bao giờ mất hy vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hope'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hope
- Verb: hope
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hope'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hope thường liên quan đến một kết quả tích cực có thể xảy ra, nhưng không chắc chắn. Nó mạnh hơn 'wish' (ước) nhưng yếu hơn 'certainty' (sự chắc chắn). Hope mang sắc thái mong chờ điều tốt đẹp, ngay cả khi tình hình khó khăn. So với 'expectation', 'hope' thiên về cảm xúc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Hope 'for' sth: hy vọng điều gì đó. Hope 'of' sth: có hy vọng về điều gì đó (ít phổ biến hơn). Hope 'in' sb/sth: tin tưởng vào ai/cái gì đó (thường là sức mạnh hoặc khả năng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hope'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I hope to see you again soon.
|
Tôi hy vọng sẽ sớm gặp lại bạn. |
| Phủ định |
I decided not to hope for a miracle.
|
Tôi quyết định không hy vọng vào một phép màu. |
| Nghi vấn |
Do you hope to get the job?
|
Bạn có hy vọng nhận được công việc đó không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he graduates, he will have been hoping for a job at that company for over a year.
|
Đến khi anh ấy tốt nghiệp, anh ấy sẽ đã hy vọng có được một công việc ở công ty đó hơn một năm. |
| Phủ định |
By next year, she won't have been hoping to win the lottery; she'll have started a business.
|
Đến năm sau, cô ấy sẽ không còn hy vọng trúng xổ số nữa; cô ấy sẽ bắt đầu kinh doanh. |
| Nghi vấn |
Will you have been hoping for a promotion by the end of this quarter?
|
Liệu bạn sẽ đã hy vọng được thăng chức vào cuối quý này chưa? |