(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ positive reinforcement
B2

positive reinforcement

Noun

Nghĩa tiếng Việt

củng cố tích cực khích lệ tích cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positive reinforcement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình mà hành vi được củng cố bằng cách đưa ra một kích thích tích cực sau khi hành vi đó xảy ra.

Definition (English Meaning)

A process where a behavior is strengthened by presenting a positive stimulus after the behavior occurs.

Ví dụ Thực tế với 'Positive reinforcement'

  • "The teacher used positive reinforcement by praising students who completed their homework."

    "Giáo viên đã sử dụng củng cố tích cực bằng cách khen ngợi những học sinh hoàn thành bài tập về nhà."

  • "Giving a dog a treat for sitting is an example of positive reinforcement."

    "Việc cho chó ăn bánh thưởng khi nó ngồi là một ví dụ về củng cố tích cực."

  • "Companies use positive reinforcement to motivate employees."

    "Các công ty sử dụng củng cố tích cực để thúc đẩy nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Positive reinforcement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: positive reinforcement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reward(phần thưởng)
incentive(khuyến khích)

Trái nghĩa (Antonyms)

punishment(sự trừng phạt)
negative reinforcement(củng cố tiêu cực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology Education Business

Ghi chú Cách dùng 'Positive reinforcement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Positive reinforcement là một kỹ thuật được sử dụng để khuyến khích một hành vi mong muốn bằng cách thêm vào một điều gì đó tích cực sau khi hành vi đó được thể hiện. Nó tập trung vào việc tăng khả năng lặp lại một hành vi cụ thể trong tương lai. Nó khác với 'negative reinforcement' (củng cố tiêu cực), trong đó một kích thích khó chịu được loại bỏ để tăng khả năng lặp lại hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through with by

‘Through’ được sử dụng để mô tả phương tiện hoặc cách thức củng cố. ‘With’ mô tả yếu tố đồng hành hoặc công cụ. ‘By’ chỉ ra phương pháp thực hiện sự củng cố.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Positive reinforcement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)