administrator
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Administrator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người chịu trách nhiệm kiểm soát hoặc điều hành các công việc của một doanh nghiệp, tổ chức, v.v.
Definition (English Meaning)
A person responsible for controlling or directing the affairs of a business, organization, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Administrator'
-
"The network administrator is responsible for maintaining the company's computer systems."
"Quản trị viên mạng chịu trách nhiệm bảo trì hệ thống máy tính của công ty."
-
"She is the administrator of a large hospital."
"Cô ấy là người quản lý của một bệnh viện lớn."
-
"The administrator has the authority to make important decisions."
"Người quản lý có quyền đưa ra những quyết định quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Administrator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Administrator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'administrator' thường được dùng để chỉ người có quyền hạn và trách nhiệm trong việc quản lý, điều hành một tổ chức hoặc hệ thống. Mức độ quyền hạn có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'manager', 'administrator' có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh quản lý hệ thống, quy trình, còn 'manager' có thể tập trung hơn vào quản lý con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'administrator of' thường được dùng để chỉ người quản lý của một tổ chức, hệ thống cụ thể (ví dụ: administrator of the company). 'administrator for' có thể được dùng để chỉ người quản lý cho một mục đích, đối tượng cụ thể (ví dụ: administrator for the project).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Administrator'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.