(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ultimately
B2

ultimately

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

cuối cùng rốt cuộc sau cùng về cơ bản xét cho cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ultimately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cuối cùng; sau cùng; sau khi mọi thứ khác đã được xem xét.

Definition (English Meaning)

Finally; in the end; after everything else has been considered.

Ví dụ Thực tế với 'Ultimately'

  • "Ultimately, it doesn't matter what others think, as long as you are happy."

    "Cuối cùng thì, không quan trọng người khác nghĩ gì, miễn là bạn hạnh phúc."

  • "The company was ultimately forced to close down."

    "Cuối cùng thì công ty đã buộc phải đóng cửa."

  • "Ultimately, the decision rests with the manager."

    "Cuối cùng thì quyết định thuộc về người quản lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ultimately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eventually(cuối cùng, rốt cuộc)
in the end(cuối cùng, sau cùng)
finally(cuối cùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Ultimately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ultimately' thường được dùng để nhấn mạnh kết quả cuối cùng hoặc hậu quả sau một quá trình hoặc một chuỗi sự kiện. Nó thường mang ý nghĩa quan trọng hoặc quyết định, và thường được dùng để kết luận một lập luận hoặc một câu chuyện. So với 'finally', 'ultimately' mang sắc thái nhấn mạnh hơn về tầm quan trọng và tính quyết định của kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ultimately'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)