ultimately
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ultimately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cuối cùng; sau cùng; sau khi mọi thứ khác đã được xem xét.
Definition (English Meaning)
Finally; in the end; after everything else has been considered.
Ví dụ Thực tế với 'Ultimately'
-
"Ultimately, it doesn't matter what others think, as long as you are happy."
"Cuối cùng thì, không quan trọng người khác nghĩ gì, miễn là bạn hạnh phúc."
-
"The company was ultimately forced to close down."
"Cuối cùng thì công ty đã buộc phải đóng cửa."
-
"Ultimately, the decision rests with the manager."
"Cuối cùng thì quyết định thuộc về người quản lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ultimately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ultimately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ultimately' thường được dùng để nhấn mạnh kết quả cuối cùng hoặc hậu quả sau một quá trình hoặc một chuỗi sự kiện. Nó thường mang ý nghĩa quan trọng hoặc quyết định, và thường được dùng để kết luận một lập luận hoặc một câu chuyện. So với 'finally', 'ultimately' mang sắc thái nhấn mạnh hơn về tầm quan trọng và tính quyết định của kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ultimately'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.