endearment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endearment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ hoặc cụm từ thể hiện tình yêu hoặc sự trìu mến.
Definition (English Meaning)
A word or phrase expressing love or affection.
Ví dụ Thực tế với 'Endearment'
-
"Darling and honey are common terms of endearment."
"Cục cưng và bé yêu là những cách gọi yêu thương phổ biến."
-
"She murmured an endearment and kissed him."
"Cô ấy thì thầm một lời âu yếm và hôn anh."
-
"He always uses endearments when talking to his wife."
"Anh ấy luôn dùng những lời âu yếm khi nói chuyện với vợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endearment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: endearment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endearment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'endearment' thường được sử dụng để chỉ những cách gọi yêu thương, những lời nói ngọt ngào, hoặc những cử chỉ âu yếm mà người ta dành cho nhau. Nó nhấn mạnh vào sự ấm áp và tình cảm chân thành. So với 'affection', 'endearment' cụ thể hơn, thường thể hiện qua ngôn ngữ hoặc hành động cụ thể. 'Affection' là một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả cảm xúc và thái độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Endearment of’: Diễn tả sự trìu mến, âu yếm đối với ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: “He used terms of endearment when speaking to his daughter.” ‘Endearment for’: Tương tự như trên, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào lý do hoặc nguồn gốc của sự trìu mến. Ví dụ: “She has a deep endearment for her childhood home.”
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endearment'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not used words of endearment so carelessly, she would be more trusting now.
|
Nếu anh ấy không sử dụng những lời âu yếm một cách bất cẩn như vậy, thì giờ cô ấy đã tin tưởng hơn. |
| Phủ định |
If they hadn't exchanged endearments so publicly, the scandal wouldn't be so damaging today.
|
Nếu họ không trao đổi những lời âu yếm công khai như vậy, thì vụ bê bối sẽ không gây tổn hại đến vậy ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
If she hadn't shown him any endearment, would he still be so devoted to her?
|
Nếu cô ấy không thể hiện bất kỳ sự âu yếm nào với anh ấy, liệu anh ấy có còn tận tụy với cô ấy như vậy không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her letter was full of endearment.
|
Lá thư của cô ấy chứa đầy những lời âu yếm. |
| Phủ định |
There was no endearment in his tone when he spoke to her.
|
Không có sự âu yếm nào trong giọng điệu của anh ấy khi anh ấy nói chuyện với cô ấy. |
| Nghi vấn |
Was there any endearment in their relationship?
|
Có bất kỳ sự âu yếm nào trong mối quan hệ của họ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old letters were filled with endearments from her beloved.
|
Những lá thư cũ chứa đầy những lời âu yếm từ người yêu của cô ấy. |
| Phủ định |
He did not use terms of endearment when he was angry.
|
Anh ấy đã không sử dụng những từ ngữ âu yếm khi anh ấy tức giận. |
| Nghi vấn |
Did she respond to his endearment with a smile?
|
Cô ấy đã đáp lại lời âu yếm của anh ấy bằng một nụ cười phải không? |